Chỉ số tài chính cơ bản 2015 - 2019

ĐVT: Tỷ VNĐ, %

2015 2016 2017 2018 2019
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tổng tài sản 674.395 787.935 1.035.293 1.074.027 1.222.719
Vốn chủ sở hữu 45.172 48.102 52.558 62.179 80.883
Tổng dư nợ TD/TTS 57,4% 58,5% 52,5% 58,8% 60,1%
Thu nhập ngoài lãi thuần 5.749 6.352 7.469 10.870 11.153
Tổng thu nhập hoạt động kinh doanh 21.202 24.886 29.406 39.278 45.730
Tổng chi phí hoạt động (8.306) (9.950) (11.866) (13.611) (15.818)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12.896 14.929 17.540 25.667 29.913
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (6.068) (6.406) (6.198) (7.398) (6.790)
Lợi nhuận trước thuế 6.827 8.523 11.341 18.269 23.122
Thuế TNDN (1.495) (1.672) (2.231) (3.647) (4.596)
Lợi nhuận sau thuế 5.332 6.851 9.111 14.622 18.526
Lợi nhuận thuần của cổ đông Ngân hàng 5.314 6.832 9.091 14.606 18.511
MỘT SỐ CHỈ TIÊU AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ
Chỉ tiêu hiệu quả
NIM 2,58% 2,63% 2,66% 2,94% 3,10%
ROAE 12,03% 14,69% 18,09% 25,49% 25,90%
ROAA 0,85% 0,94% 1,00% 1,39% 1,61%
Chỉ tiêu an toàn
Tỷ lệ dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN)/huy động vốn 76,76% 76,71% 76,74% 77,68% 78,09%
Tỷ lệ nợ xấu 1,79% 1,46% 1,11% 0,97% 0,78%
Hệ số an toàn vốn CAR 11,04% 11,13% 11,63% 12,14% 9,34%

TỔNG TÀI SẢN (Tỷ đồng)

1.222.719

tăng 13,8% so với năm 2018

VỐN CHỦ SỞ HỮU (Tỷ đồng)

80.883

tăng 30,1% so với năm 2018


TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Tỷ đồng)

45.730

tăng 16,4% so với năm 2018

TỔNG HUY ĐỘNG VỐN (Tỷ đồng)

1.039.086

tăng 14,1% so với năm 2018


LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ (Tỷ đồng)

23.122

tăng 26,6% so với năm 2018

LỢI NHUẬN SAU THUẾ (Tỷ đồng)

18.526

tăng 26,7% so với năm 2018


THU NHẬP NGOÀI LÃI THUẦN (Tỷ đồng)

11.153

tăng 2,60 % so với năm 2018

ROAE (%)

25,90

tăng mạnh so với năm 2018


ROAA (%)

1,61

tăng mạnh so với năm 2018