Mô tả tài sản:
I. Quyền sử dụng đất: - Quyền sử dụng đất có diện tích 90.732,5m² (Đất khu công nghiệp thuê trả tiền một lần) thuộc thửa đất số 176, tờ bản đồ số 32, tọa lạc tại khu công nghiệp Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BV 464329, số vào sổ cấp giấy chứng nhận: CT12225 ngày 08/10/2015 của Sở Tài Nguyên và Môi Trường tỉnh Bình Dương cấp. II. Tài sản gắn liền với đất:
1. Tài sản công trình xây dựng
1.1. Xưởng dệt: - Số tầng: 01 tầng + 01 lửng. - Cấu trúc: Móng, cổ cột, đà kiềng, sàn, dầm sàn tầng lửng bằng bê tông cốt thép. Khung cột, vì kèo, xà gồ bằng thép. Tường xây gạch, sơn nước. Nền đổ bê tông xoa phẳng. 1.2. Xưởng nhuộm: - Số tầng: 01 tầng + lửng. - Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Khung kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole; Một phần mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước kết hợp vách tole. Nền xưởng: bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt; Khu làm việc, vệ sinh: lát gạch. Cửa sắt, cửa nhôm kính. 1.3. Nhà văn phòng: - Số tầng: 04 tầng + sân thượng. - Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước. Nền, sàn lát gạch. Cửa nhôm kính. 1.4. Nhà ăn: - Số tầng: 01 tầng. - Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Vì kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước kết hợp vách kính. Nền gạch. Cửa nhôm kính. 1.5. Nhà khí nén: - Số tầng: 01 tầng + mái. - Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước. Lan can sắt cao 1,2m. Nền, sàn bê tông cốt thép xoa phẳng mặt. Cửa sắt, cửa nhôm kính. 1.6. Nhà lò hơi – nhà chứa than: - Số tầng: 01 tầng. - Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước cao 4m, phía trên vách tole. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt. Cửa sắt, lam nhôm. 1.7. Nhà kho: - Số tầng: 01 tầng. - Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước cao 1,5m, phía trên vách tole. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt. Cửa sắt, cửa nhôm kính. 1.8. Nhà máy xử lý nước thải gồm: Nhà văn phòng XLNT và Nhà XLNT (Móng, cột, đà bê tông cốt thép; vì kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole; tường xây gạch, sơn nước; cửa sắt, cửa nhôm kính). Bồn XLNT và Trạm NT (để bê tông, cốt thép). 1.9. Trạm bơm + Phòng biến điện: Móng, đà bê tông cốt thép, đổ hình khối hộp, cao 80cm, một góc có phòng biến điện (Tường xây gạch, sơn nước, cửa chính khung thép gắn tôn, cửa sổ nhôm kính). 1.10. Nhà phế liệu: Dạng nhà tạm; khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole, tường lửng xây gạch, tô xi măng, nền đổ bê tông, cán xi măng. 1.11. Nhà bảo vệ: Móng, cột, đà bê tông cốt thép, tường xây gạch, ốp đá hoa cương. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt, lót gạch men. Cửa sắt, cửa nhôm kính đổi màu. 1.12. Cổng chính Công ty: Dạng cổng đẩy, xếp bằng inox, một bên xây gạch hình khối, ốp đá hoa cương, rỗng để lùa cổng xếp vào. 1.13. Tường rào + Cổng phụ: Tường xây gạch, cột gạch (gạch lock) sơn nước, cao 2,2m; Cổng phụ (cột xây gạch hình trụ, cổng khung thép gắn tôn), có tổng diện tích 1.735m2. 1.14. Sân nhà văn phòng + Nhà khí nén: Đổ bê tông, cán xi măng, có diện tích 1.789,3m2. 1.15. Đường nội bộ: Đổ bê tông, cán xi măng, có gờ mép đường cao 10cm, xây gạch, tô xi măng, có diện tích 7.066m2. 1.16. Bồn Bông: Bồn bông xung quanh xây gạch, tô xi măng, cao 30cm, có diện tích 560m2. 1.17. Nhà xe công nhân: Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Nhà xe có gác lửng có đường lên bằng khung thép gắn tôn, lan can xong thép ống, có diện tích 225m2, nằm trên thửa đất số 176, tờ bản đồ số 32 của Công ty TNHH Liên doanh Nam Phương Textile. * Ngoài ra: Gắn liền các công trình trên còn có: 01 hệ thống thang máy (nhà văn phòng), hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống máy điều hòa, hệ thống phòng cháy và chữa cháy, hệ thống thu lôi chống sét, hệ thống cấp thoát nước. 2. Tài sản công trình xây dựng không thế chấp gồm có:
2.1. Trạm điện: Trạm điện hạ thế TBA-400 kVA, hiệu THIBIDI.
2.2. Nhà xe công nhân: Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Nhà xe có gác lửng có đường lên bằng khung thép gắn tôn, lan can xong thép ống, có tổng diện tích 706,3m2.
III. Tài sản là máy móc, thiết bị:
1. Tài sản là máy móc, thiết bị: 1.1. Danh sách 1: STT | Tên tài sản | Đơn vị | Số lượng | Vị trí tài sản | Số tờ khai , Ngày, tháng, năm |
---|
1 | Máy đốt lông SINGEING MACHINE LTYJ05-220 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100592056460 17/10/2015 | 2 | Máy giặt tẩy DESIZING SCOURING AND BLEACHING MACHINE LMH023-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100578260861 08/10/2015 | 3 | Máy làm bóng ROLLER AND CHAIN MERCERIZING MACHINE LMH282-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100592056830 17/10/2015 | 4 | Máy nhuộm màu BOTTOM COLOR DYEING MACHINE LMH424A-200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100629419440 12/11/2015 | 5 | Máy in vải cuộn GERMEN ROTARY SCREEN PRINTING MACHINE | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100642615733 23/11/2015 | 6 | Máy sấy 3 cột THREE-COLUMNS DRYING MACHINE TYPE 200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100641098611 24/11/2015 | 7 | Máy định hình ASMA5035(10)-200 HEAT SETTING STENTER ASMA5035(10)-200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100585475211 15/10/2015 | 8 | Máy hấp vải ITALIAN CRONINO LOOP STEAMER | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100642615733 23/11/2015 | 9 | Máy sấy BAKING MACHINE LMH698BC-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100620974055 09/11/2015 | 10 | Máy mài vải bằng sợi các-bon CARBON FIBER SANDING MACHINE LMH213-200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100620702230 06/11/2015 | 11 | Máy sanfor phòng co PRESHRINKING MACHINE LMA451B-200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100641099420 24/11/2015 | 12 | Lò hơi 20 tấn (kèm bộ lọc bụi) 20 TON BIOMASS STEAM BOILER (DUST REMOVER INCLD) SZL20-1.6-T | Bộ | 1 | Nhà lò hơi | 100564623462 24/09/2015 | 13 | Lò hơi đốt dầu BIOMASS/COAL HYBRID BOILER | Bộ | 1 | Nhà lò đốt | 100633004512 17/11/2015 | 14 | Máy đệm phân bổ đều EVENNESS PADDER | Bộ | 7 | Xưởng nhuộm | 100629423531 18/11/2015 | 15 | Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 1 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 1 | Bộ | 1 | Công trình nhà xử lý nước thải xây dựng nằm trên thửa đất số 176, TBĐ số 32 | 100704619261 11/01/2016,
100678839550 21/12/2015,
100665284750 09/12/2015,
100636557560 18/11/2015. | 16 | Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 2 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 2 | Bộ | 1 | 17 | Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 3 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 3 | Bộ | 1 | 18 | Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 4 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 4 | Bộ | 1 | 19 | Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 5 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 5 | Bộ | 1 | 20 | Máy giặt vải in hoa tốc độ cao HIGH SPEED WASHING MACHINE FOR PRINTING LMH028-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100627751341 17/11/2015 | 21 | Hệ thống máy dệt khí bao gồm: AIR JET LOOM SYSTEM INCLUDING: |
|
|
|
| 21.1 | Máy dệt khí hiệu 190 AIR JET LOOM - 190 TYPE | Máy | 208 | Xưởng dệt | 100518602922 18/08/2015, 100554763631 16/09/2015, 100577317740 06/10/2015, 100592057310 16/10/2015, 100620711920 06/11/2015, 100677176240 18/12/2015, 100688419310 28/12/2015, 100627750310 12/11/2015, 100665282430 09/12/2015 | 21.2 | Máy dệt khí hiệu 230 AIR JET LOOM - 230 TYPE | Máy | 48 | Xưởng dệt | 100592057310 16/10/2015, 100620711920 06/11/2015, 100677176240 18/12/2015, 100688419310 28/12/2015, 100627750310 12/11/2015, 100665282430 09/12/2015 | 21.3 | Máy nén khí JAPAN KOBELCO AIR COMPRESSOR | Bộ | 8 | Nhà khí nén | 100590496900 16/10/2015 | 21.4 | Máy sấy lạnh REFRIGERANT DRYER | Bộ | 2 | Nhà khí nén | 100590496900 16/10/2015 | 21.5 | Bộ lọc (trước) PER-FILTER | Bộ | 2 | Nhà khí nén | 100590496900 16/10/2015 | 21.6 | Bộ lọc (sau) BACK FILTER | Bộ | 2 | Nhà khí nén | 100590496900 16/10/2015 | 21.7 | Bồn khí GASHOLDER | Bộ | 2 | Nhà khí nén | 100590496900 16/10/2015 | 21.8 | Hệ thống ống nén khí COMPRESSED AIR PIPING SYSTEMS | Bộ | 1 | Nhà khí nén | 100521626110 20/08/2015 | 21.9 | Dây go 0.3x330 STAINLESS STEEL HEALD WIRE 0.3x330 TYPE | Bộ | 400 | Xưởng dệt | 100554763631 16/09/2015, 100641101301 24/11/2015 | 21.10 | Dây go 0.2x165 STAINLESS STEEL DROP WIRE 0.2x165 CLOSED END | Bộ | 400 | Xưởng dệt | 100554763631 16/09/2015, 100641101301 24/11/2015 | 21.11 | Thanh máy dệt 190 WEAVING BEAM 190 | Bộ | 260 | Xưởng dệt | 100554763631 16/09/2015, 100618245120 07/11/2015 | 21.12 | Thanh máy dệt 230 WEAVING BEAM 230 | Bộ | 140 | Xưởng dệt | 100618245120 07/11/2015 | 21.13 | Trục vải 190 FABRIC ROLL 190 | Bộ | 350 | Xưởng dệt | 100554763631 16/09/2015, 100618245120 07/11/2015 | 21.14 | Trục vải 230 FABRIC ROLL 230 | Bộ | 160 | Xưởng dệt | 100618245120 07/11/2015 | 21.15 | Dây go 330 OPENED END HEALD WIRE 330 | Bộ | 10.000 | Xưởng dệt | 100641101301 24/11/2015 | 21.16 | Bành trục 1800x1800 WARP BEAM 1800x1800 | Bộ | 100 | Xưởng dệt | 100618244750 07/11/2015 | 22 | Máy canh sợi TYEING MACHINE ZFKL188-I | Bộ | 3 | Xưởng dệt | 100629423531 18/11/2015 | 23 | Hệ thống máy hồ sợi bao gồm: SIZING MACHINE SYSTEM INCLUDING: |
|
|
|
| 23.1 | Máy hồ sợi KGA128-1800(S) SIZING MACHINE KGA128-1800(S) | Bộ | 2 | Xưởng dệt | 100610500321 30/10/2015, 100690403550 29/12/2015 | 23.2 | Bồn pha hồ cao áp STAINLESS STEEL PASTE BARREL SGA911 | Bộ | 2 | Xưởng dệt | 100618244530 07/11/2015 | 23.3 | Bơm dẫn hồ PASTE PUMP G931 | Bộ | 4 | Xưởng dệt | 100618244530 07/11/2015 | 23.4 | Bồn pha hồ PASTE BARREL SGA901 | Bộ | 6 | Xưởng dệt | 100618244530 07/11/2015 | 23.5 | Bộ lọc PASTE FILTER | Bộ | 4 | Xưởng dệt | 100618244530 07/11/2015 | 24 | Máy canh sợi WRAPING MACHINE (LARGE) KGA128-1800(L) | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100610498550 30/10/2015 | 25 | Hệ thống máy điều hòa AIR CONDITIONING SYSTEM | Bộ | 3 | Các công trình của nhà máy | 100550299363 14/09/2015 | 26 | Lò hơi 6 tấn 6 TON BOILER SZL6-1.25-T | Bộ | 1 | Nhà lò hơi | 100564623462 24/09/2015 | 27 | Máy đệm PADDING MACHINE LMH421FA-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100620974055 09/11/2015 | 28 | Máy giặt dùng cho máy mài lông WASHING UNIT FOR CARBON SANDING MACHINE LMH213-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100641098611 24/11/2015 | 29 | Máy tráng phủ keo vải in bông AUSTRIAN SPG-PRINTING COATER RE3110 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100697890202 05/01/2016 | 30 | Thanh mài lông Carbon Rod 2000MM TYPE 200 | Bộ | 6 | Xưởng nhuộm | 100620702230 06/11/2015 | 31 | Máy sấy 2 cột TWO-COLUMNS DRYING MACHINE TYPE 200 | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100641098611 24/11/2015 | 32 | Máy nhuộm màu liên tục: GERMAN CONTINOUS COLOR DYEING RANGE INCLUDING: |
|
|
|
| 32.1 | Đầu trục UNIPAD SQUEEZING ROLLER | Bộ | 2 | Xưởng nhuộm | 100642615733 23/11/2015 | 32.2 | Máy giặt SOAP WASHING MACHINE | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100627751341 17/11/2015 | 32.3 | Máy nhuộm màu nền BOTTOM COLOR DYEING MACHINE | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100620974055 09/11/2015 | 33 | Máy in bông vải RES3631 AUSTRIAN SPG-PRINTING GLUER RES3631 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100697890202 05/01/2016 | 34 | Máy làm khuôn in bông vải AUSTRIA SPG-SMARTLEX 7043 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100697890202 05/01/2016 | 35 | Máy canh sợi (cỡ nhỏ) WRAPING MACHINE (SMALL) KGA128-1800(S) | Bộ | 2 | Xưởng dệt | 100610498550 30/10/2015 | 36 | Máy kiểm tra vải GA815-240 INSPECTION MACHINE GA815-240 | Bộ | 8 | Xưởng dệt | 100629428912 12/11/2015 | 37 | Máy đếm vải GA852-230 DIGITAL FOLDING MACHINE GA852-230 | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100629428912 12/11/2015 | 38 | Máy đếm vải GA851-230 FOLDING MACHINE GA851-230 | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100629428912 12/11/2015 | 39 | Máy trục cán INSPECTION ROLLER BG541B-230 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100629428912 12/11/2015 | 40 | Máy đóng gói HYDRAULIC BALERS 60T | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100629428912 12/11/2015 | 41 | Máy nhuộm cuốn NSWR680-2000 JIGGER NSWR680-2000 | Bộ | 4 | Xưởng nhuộm | 100610504040 30/10/2015 | 42 | Máy nhuộm cuốn NSWR1200-2000 JIGGER NSWR1200-2000 | Bộ | 8 | Xưởng nhuộm | 100610504040 30/10/2015 | 43 | Máy xe sợi ngang AUTOMATIC WEFT MACHINE | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100629423531 18/11/2015 | 44 | Máy rửa lược ULTRASONIC STEEL BUCKLE CLEANING MACHINE XDQ | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100618244750 07/11/2015 | 45 | Máy rửa lược ULTRASONIC CLEANING MACHINE XDP | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100618244750 07/11/2015 | 46 | Xe lên trục YJC-1000D MODEL HYDRAULIC PALM FRAME BEAM TRUCK | Bộ | 3 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100623415805 10/11/2015 | 47 | Xe lên xuống trục vải YJC-600C MODEL HYDRAULIC LIFTING AND PLAITING TRANSPORT TROLLEY | Bộ | 5 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 48 | Xe đẩy vận chuyển hàng hóa YJC-Q500-230 TYPE FOLK HYDRAULIC TRANSPORT CART | Bộ | 4 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100623415805 10/11/2015 | 49 | Xe khuân vác hàng hóa YJC-1500 MODEL PLATE-TYPE HYDRAULIC PORTER | Bộ | 6 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 50 | Xe đẩy trục YJC-250 MODEL HYDRAULIC EMPTY ROLL CART | Bộ | 4 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100623415805 10/11/2015 | 51 | Máy go tự động G177 MODEL AUTOMATIC REEDING MACHINE | Bộ | 15 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 52 | Xe đẩy JC200A-190 JC200A-190 CLOTH ROLLS INSPECTION TRANSPORT CART | Bộ | 8 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100623415805 10/11/2015 | 53 | Xe đẩy JC200A-230 JC200A-230 CLOTH ROLLS INSPECTION TRANSPORT CART | Bộ | 4 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100623415805 10/11/2015 | 54 | Kho lưu trữ trục sợi dọc WJK-80 WARP BEAM STORGE CHAMBER | Bộ | 2 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 55 | Kho lưu trữ trục dệt WJK-80 LOOM BEAM STORGE CHAMBER | Bộ | 2 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 56 | Kho lưu trữ trục sợi dọc WJK-60 WARP BEAM STORGE CHAMBER | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100623415805 10/11/2015 | 57 | Máy sấy văng Stenter Frame Range | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100641095220 23/11/2015 | 58 | Máy co Shrinking Range | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100674754241 18/12/2015 | 59 | Kho đồ điện, công cụ, dụng cụ dự phòng (dây điện, kềm bấm, cờ lê, mỏ lết, thước …) | KL | 1 | Xưởng dệt |
| 60 | Kho van, sắt, nhựa phế liệu | KL | 1 | Xưởng nhuộm |
| 61 | Kho kim khí, cơ khí dự phòng | KL | 1 | Xưởng nhuộm |
|
1.2. Danh sách 2: STT | Tên tài sản | Đơn vị | Số lượng | Vị trí tài sản | Số tờ khai , Ngày, tháng, năm |
---|
1 | Hệ thống điện và chiếu sáng cho xưởng dệt, xưởng nhuộm, nhà lò hơi, nhà khí nén, nhà văn phòng XLNT, nhà kho, nhà văn phòng, nhà ăn, căn tin, nhà bảo vệ và hệ thống đường nội bộ. | Hệ thống | 1 | Gắn liền các công trình xây dựng | 100650538553 02/12/2015, 100671363112 15/12/2015, 100657511142 07/12/2015, 100644672814 04/12/2015 | 2 | Hệ thống bếp màu tự động cho in ấn Alick | Hệ thống | 1 | Xưởng nhuộm | 100730077564 28/01/2016 | 3 | Hệ thống phân phối bổ trợ tự động nhuộm | Hệ thống | 1 | Xưởng nhuộm | 100730077564 28/01/2016 | 4 | Dụng cụ phòng thí nghiệm | Bộ | 1 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100711220963 19/01/2016 | 5 | Máy cán là phòng thí nghiệm | Bộ | 4 | Xưởng nhuộm | 100711174911 16/01/2016 | 6 | Máy điều chỉnh phòng thí nghiệm | Bộ | 3 | Xưởng nhuộm | 100711174911 16/01/2016 | 7 | Máy đệm nhuộm liên tiếp phòng thí nghiệm | Bộ | 4 | Xưởng nhuộm | 100711174911 16/01/2016 | 8 | Xe lên trục thủy lực YJC-1000D | Chiếc | 2 | Xưởng dệt | 100671359463 15/12/2015 | 9 | Xe nâng tay thủy lực YJC-500-230 | Chiếc | 2 | Xưởng dệt | 100671359463 15/12/2015 | 10 | Xe đẩy trục vải JC200A-190 | Chiếc | 4 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100671359463 15/12/2015 | 11 | Xe đẩy trục vải JC200A-230 | Chiếc | 2 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100671359463 15/12/2015 | 12 | Hệ thống tháp giải nhiệt | Hệ thống | 2 | Xưởng dệt | 100678813062 21/12/2015 | 13 | Hệ thống điều khiển điện tử cho tháp giải nhiệt | Hệ thống | 1 | Xưởng dệt | 100678813062 21/12/2015 | 14 | Trạm làm lạnh | Hệ thống | 1 | Xưởng dệt | 100678810152 21/12/2015 | 15 | Máy kiểm tra và cuộn vải | Bộ | 12 | Xưởng nhuộm | 100671360641 21/12/2015 | 16 | Máy nhuộm đệm lạnh LMH035-200 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100711158000 16/01/2016 | 17 | Răng lược thép không rỉ | Bộ | 260 | Xưởng dệt | 100692121247 07/01/2016 | 18 | Máy bay hơi giãn nở liên tiếp | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100729979342 28/01/2016 | 19 | Giá cuộn A-Frame 219x16x2000A | Bộ | 100 | Xưởng nhuộm | 100718877823 28/01/2016 | 20 | Giá cuộn A-Frame 219x16x2200A | Bộ | 30 | Xưởng nhuộm | 100718877823 28/01/2016 | 21 | Hệ thống truyền động thủy lực LDQD-10 | Hệ thống | 3 | Xưởng nhuộm | 100718877823 28/01/2016 | 22 | Xe chở cuộn thủy lực A-Frame | Chiếc | 2 | Xưởng nhuộm | 100718877823 28/01/2016 | 23 | Xe chở cuộn bằng tay A-Frame | Chiếc | 15 | Xưởng nhuộm | 100718877823 28/01/2016 | 24 | Xe điện HD-2 | Chiếc | 1 | Xưởng dệt | 100718877823 28/01/2016 | 25 | Máy quấn búp | Bộ | 3 | Xưởng dệt | 100678839661 21/12/2015 | 26 | Máy khoan hướng tâm Z3050/16 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100718074662 20/01/2016 | 27 | Máy tiện kim loại (tiện ngang) CW6163B/3000 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100718074662 20/01/2016 | 28 | Máy tiện kim loại (tiện ngang) CA6140A/2000 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100718074662 20/01/2016 | 29 | Máy bào kim loại B6066 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100718074662 20/01/2016 | 30 | Máy phay kim loại X6132 | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100718074662 20/01/2016 | 31 | Thùng nhựa dành cho in ấn | Bộ | 200 | Xưởng nhuộm | 100730077564 28/01/2016 | 32 | Thiết bị lấy mẫu dùng cho in ấn | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100719458012 28/01/2016, 100719710712 21/01/2016 | 33 | Dụng cụ dùng trong nhà máy dệt | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100650542206 02/12/2015 | 34 | Dụng cụ dùng cho máy hồ | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100692121247 07/01/2016 | 35 | Dụng cụ dùng cho nhà máy dệt | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100650547105 02/12/2015 | 36 | Xi lanh phân phối hơi nước (L) | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100711220963 19/01/2016 | 37 | Xi lanh phân phối hơi nước (S) | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100711220963 19/01/2016 | 38 | Máy khâu | Bộ | 22 | Xưởng nhuộm | 100719458012 28/01/2016 | 39 | Bơm nước tuần hoàn DFG25-250B | Bộ | 1 | Trạm bơm | 100678813062 21/12/2015 | 40 | Máy in mẫu hơi nước | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100678839661 21/12/2015 | 41 | Máy in nhiệt RTD | Bộ | 1 | Xưởng nhuộm | 100719710712 21/01/2016 | 42 | Xe nâng 3 tấn CPCD 30N-RG2 | Chiếc | 1 | Xưởng nhuộm | 100698965845 11/01/2016 | 43 | Xe nâng 5 tấn CPCD50-RXG24 | Chiếc | 2 | Xưởng nhuộm | 100698965845 11/01/2016 | 44 | Máy xúc lật hạng nặng 3 tấn HL933II-WD | Chiếc | 1 | Xưởng nhuộm | 100711165112 20/01/2016 | 45 | Tủ phân phối hạ thế | Bộ | 6 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100712831444 18/01/2016 | 46 | Cáp | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100715514545 19/01/2016 | 47 | Đèn | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100712831444 18/01/2016 | 48 | Cầu cáp | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100712831444 18/01/2016 | 49 | Vật liệu điện | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100692121247 07/01/2016 | 50 | Cân xe tải 100 tấn | Bộ | 1 | Giáp Nhà lò hơi | 100712831331 19/01/2016 | 51 | Góc mạ kẽm (Galvanized angle) | Cái | 34 | Gắn liền máy móc, công trình | 100692121247 07/01/2016 | 52 | Góc bằng thép không gỉ (Stainless steel angle) | Cái | 34 | Gắn liền máy móc, công trình | 100692121247 07/01/2016 | 53 | Thép góc (Angle Steel) | Cái | 50 | Gắn liền máy móc, công trình | 100692121247 07/01/2016 | 54 | Thép góc (Angle Steel) | Cái | 84 | Gắn liền máy móc, công trình | 100692121247 07/01/2016 | 55 | Kênh thép (Channel Steel) | Cái | 34 | Gắn liền máy móc, công trình | 100692121247 07/01/2016 | 56 | Hệ thống đường ống | Bộ | 1 | Gắn liền máy móc, công trình | 100726681861 27/01/2016, 100704620225 11/01/2016, 100715514545 19/01/2016 | 57 | Ống khí | Bộ | 1 | Gắn liền máy móc, công trình | 100712831331 19/01/2016 | 58 | Xe vận chuyển vải | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100730077564 28/01/2016 | 59 | Phụ tùng dụng cụ | Bộ | 1 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100726681861 27/01/2016 | 60 | Máy nạp nhiên liệu xả tro xỉ | Bộ | 1 | Nhà lò hơi | 100732590821 02/02/2016 | 61 | Khay nhựa 120cm x 120cm x 15cm | Bộ | 855 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100732590711 02/02/2016 | 62 | Khay nhựa 120cm x 120cm x 15cm | Bộ | 70 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100775166220 15/03/2016 | 63 | Khay nhựa 150cm x 150cm x 14cm | Bộ | 400 | Xưởng dệt, Xưởng nhuộm | 100775166220 15/03/2016 | 64 | Tủ phân phối điện hạ thế | Bộ | 1 | Xưởng dệt | 100744938123 19/02/2016 | 65 | Khung go thép 92/2" x 2085 x 122 | Cái | 80 | Xưởng dệt | 100744938123 19/02/2016 | 66 | Khung go thép 52,5/2" x 2085 x 122 | Cái | 80 | Xưởng dệt | 100744938123 19/02/2016 | 67 | Khung go thép 84,5/2" x 2085 x 122 | Cái | 30 | Xưởng dệt | 100744938123 19/02/2016 |
2. Tài sản là máy móc, thiết bị (không thế chấp): STT | Tên tài sản | Đơn vị | Số lượng | Vị trí tài sản |
---|
1 | Máy kiểm tra vải giống máy ký hiệu GA815-240 INSPECTION MACHINE GA815-240 nhưng không số, không ký hiệu. | Máy | 01 | Xưởng dệt | 2 | Máy đếm vải giống máy ký hiệu GA852-230 DIGITAL FOLDING MACHINE GA852-230, có ký hiệu SKC 203A. | Máy | 01 | Xưởng dệt | 3 | Máy dệt khí hiệu 190 AIR JET LOOM - 190 TYPE | Máy | 08 | Xưởng dệt | 4 | Máy dệt khí hiệu 230 AIR JET LOOM - 230 TYPE | Máy | 16 | Xưởng dệt | 5 | Máy go tự động G177 MODEL AUTOMATIC REEDING MACHINE | Bộ | 05 | Xưởng dệt | 6 | Máy trục cán giống máy ký hiệu INSPECTION ROLLER BG541B-230 | Máy | 13 | Xưởng nhuộm | 7 | Hệ thống cầu trục chưa lắp | Hệ thống | 01 | Xưởng nhuộm |
Thông tin đấu giá: Kế hoạch bán đấu giá tài sản cụ thể như sau: – Thời gian và địa điểm xem tài sản: Từ ngày niêm yết thông báo đấu giá đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 tại nơi tài sản tọa lạc. – Thời gian, địa điểm bán hồ sơ và nhận hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày niêm yết thông báo đấu giá đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 (trong giờ hành chính) tại Công ty TNHH Dịch Vụ Bán Đấu Giá Tài Sản Công Lập (Nộp trực tiếp). – Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 VND/ hồ sơ. – Tiền đặt trước khi tham gia đấu giá: 5% so với giá khởi điểm. – Điều kiện và cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Người đăng ký tham gia đấu giá phải trực tiếp nộp hồ sơ tại Công ty Công Lập hoặc có ủy quyền (trong giờ hành chính) và không thuộc đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 38 của Luật Đấu giá Tài Sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016. – Thời hạn nộp tiền đặt trước: Từ ngày 23/08/2018 đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 (Trong giờ hành chính, người tham gia đấu giá có thể tự nguyện nộp trước) nộp vào tài khoản của Công ty Công Lập. – Thời điểm nhận lại (chuộc) tài sản: hạn chót đến 17 giờ 00 phút ngày 29/08/2018. – Hình thức đấu giá: đấu giá trực tiếp bằng lời nói theo phương thức trả giá lên. – Thời gian, địa điểm tổ chức đấu giá dự kiến: 08 giờ 00 phút ngày 30/08/2018 tại Công ty TNHH Dịch Vụ Bán Đấu Giá Tài Sản Công Lập; Địa chỉ: Số 17 Hoàng Văn Thụ, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Thông báo đấu giá tài sản số 192/TB-CL ngày 02/08/2018.
Thông tin liên hệ:
Vietcombank Chi nhánh Bình Dương – Phòng KHDN Địa chỉ: Số 314 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Liên hệ: - Ông Lê Đình Hoàng – Trưởng Phòng KHDN – số điện thoại 0903 099 110. - Ông Trần Thanh Hải – CV KHDN – số điện thoại 0932 188 891.
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|