QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT, MÁY MÓC THIẾT BỊ TẠI KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT HƯƠNG 2, ẤP 2, XÃ AN TÂY, THỊ XÃ BẾN CÁT, TỈNH BÌNH DƯƠNG.

10/08/2018 11:19:19 SA
Tên tài sản: Quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, máy móc thiết bị tại khu công nghiệp Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương.
Loại bất động sản: Quyền sử dụng đất
Phương thức phát mại: Bán đấu giá
Giá khởi điểm: 803701240000
Vị trí tài sản: Lô L đường số 3 nối dài, khu công nghiệp Việt Hương 2, ấp 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Mô tả tài sản:

 I. Quyền sử dụng đất:

- Quyền sử dụng đất có diện tích 90.732,5m² (Đất khu công nghiệp thuê trả tiền một lần) thuộc thửa đất số 176, tờ bản đồ số 32, tọa lạc tại khu công nghiệp Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BV 464329, số vào sổ cấp giấy chứng nhận: CT12225 ngày 08/10/2015 của Sở Tài Nguyên và Môi Trường tỉnh Bình Dương cấp.

II. Tài sản gắn liền với đất:

1. Tài sản công trình xây dựng 

1.1. Xưởng dệt:

- Số tầng: 01 tầng + 01 lửng.

- Cấu trúc: Móng, cổ cột, đà kiềng, sàn, dầm sàn tầng lửng bằng bê tông cốt thép. Khung cột, vì kèo, xà gồ bằng thép. Tường xây gạch, sơn nước. Nền đổ bê tông xoa phẳng.

1.2. Xưởng nhuộm:

- Số tầng: 01 tầng + lửng.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Khung kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole; Một phần mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước kết hợp vách tole. Nền xưởng: bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt; Khu làm việc, vệ sinh: lát gạch. Cửa sắt, cửa nhôm kính.

1.3. Nhà văn phòng:

- Số tầng: 04 tầng + sân thượng.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước. Nền, sàn lát gạch. Cửa nhôm kính.

1.4. Nhà ăn:

- Số tầng: 01 tầng.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Vì kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước kết hợp vách kính. Nền gạch. Cửa nhôm kính.

1.5. Nhà khí nén:

- Số tầng: 01 tầng + mái.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà, sàn, cầu thang bê tông cốt thép. Mái bằng bê tông cốt thép. Tường xây gạch, sơn nước. Lan can sắt cao 1,2m. Nền, sàn bê tông cốt thép xoa phẳng mặt. Cửa sắt, cửa nhôm kính.

1.6. Nhà lò hơi – nhà chứa than:

- Số tầng: 01 tầng.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước cao 4m, phía trên vách tole. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt. Cửa sắt, lam nhôm.

1.7. Nhà kho:

- Số tầng: 01 tầng.

- Cấu trúc: Móng, cột, đà bê tông cốt thép. Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Tường xây gạch, sơn nước cao 1,5m, phía trên vách tole. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt. Cửa sắt, cửa nhôm kính.

1.8. Nhà máy xử lý nước thải gồm: Nhà văn phòng XLNT và Nhà XLNT (Móng, cột, đà bê tông cốt thép; vì kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole; tường xây gạch, sơn nước; cửa sắt, cửa nhôm kính). Bồn XLNT và Trạm NT (để bê tông, cốt thép).

1.9. Trạm bơm + Phòng biến điện: Móng, đà bê tông cốt thép, đổ hình khối hộp, cao 80cm, một góc có phòng biến điện (Tường xây gạch, sơn nước, cửa chính khung thép gắn tôn, cửa sổ nhôm kính).

1.10. Nhà phế liệu: Dạng nhà tạm; khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole, tường lửng xây gạch, tô xi măng, nền đổ bê tông, cán xi măng.

1.11. Nhà bảo vệ: Móng, cột, đà bê tông cốt thép, tường xây gạch, ốp đá hoa cương. Nền bê tông cốt thép, xoa phẳng mặt, lót gạch men. Cửa sắt, cửa nhôm kính đổi màu.

1.12. Cổng chính Công ty: Dạng cổng đẩy, xếp bằng inox, một bên xây gạch hình khối, ốp đá hoa cương, rỗng để lùa cổng xếp vào.  

1.13. Tường rào + Cổng phụ: Tường xây gạch, cột gạch (gạch lock) sơn nước, cao 2,2m; Cổng phụ (cột xây gạch hình trụ, cổng khung thép gắn tôn), có tổng diện tích 1.735m2.

1.14. Sân nhà văn phòng + Nhà khí nén: Đổ bê tông, cán xi măng, có diện tích 1.789,3m2.

1.15. Đường nội bộ: Đổ bê tông, cán xi măng, có gờ mép đường cao 10cm, xây gạch, tô xi măng, có diện tích 7.066m2.

1.16. Bồn Bông: Bồn bông xung quanh xây gạch, tô xi măng, cao 30cm, có diện tích 560m2.

1.17. Nhà xe công nhân: Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Nhà xe có gác lửng có đường lên bằng khung thép gắn tôn, lan can xong thép ống, có diện tích 225m2, nằm trên thửa đất số 176, tờ bản đồ số 32 của Công ty TNHH Liên doanh Nam Phương Textile.

* Ngoài ra: Gắn liền các công trình trên còn có: 01 hệ thống thang máy (nhà văn phòng), hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống máy điều hòa, hệ thống phòng cháy và chữa cháy, hệ thống thu lôi chống sét, hệ thống cấp thoát nước.

2. Tài sản công trình xây dựng không thế chấp gồm có:

2.1. Trạm điện: Trạm điện hạ thế TBA-400 kVA, hiệu THIBIDI.

2.2. Nhà xe công nhân: Khung cột, kèo thép, xà gồ thép, mái lợp tole. Nhà xe có gác lửng có đường lên bằng khung thép gắn tôn, lan can xong thép ống, có tổng diện tích 706,3m2.

III. Tài sản là máy móc, thiết bị:

1. Tài sản là máy móc, thiết bị:

1.1. Danh sách 1:
STT
Tên tài sản
Đơn vị
Số lượng
Vị trí tài sản
Số tờ khai ,
Ngày, tháng, năm
1
Máy đốt lông SINGEING MACHINE LTYJ05-220
Bộ
2

Xưởng nhuộm

100592056460
17/10/2015
2

Máy giặt tẩy DESIZING SCOURING AND BLEACHING MACHINE LMH023-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100578260861
08/10/2015
3

Máy làm bóng ROLLER AND CHAIN MERCERIZING MACHINE LMH282-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100592056830
17/10/2015
4

Máy nhuộm màu BOTTOM COLOR DYEING MACHINE LMH424A-200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100629419440
12/11/2015
5

Máy in vải cuộn GERMEN ROTARY SCREEN PRINTING MACHINE

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100642615733
23/11/2015
6

Máy sấy 3 cột THREE-COLUMNS DRYING MACHINE TYPE 200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100641098611
24/11/2015
7

Máy định hình ASMA5035(10)-200 HEAT SETTING STENTER ASMA5035(10)-200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100585475211
15/10/2015
8

Máy hấp vải ITALIAN CRONINO LOOP STEAMER

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100642615733
23/11/2015
9

Máy sấy BAKING MACHINE LMH698BC-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100620974055
09/11/2015
10

Máy mài vải bằng sợi các-bon CARBON FIBER SANDING MACHINE LMH213-200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100620702230
06/11/2015
11

Máy sanfor phòng co PRESHRINKING MACHINE LMA451B-200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100641099420
24/11/2015
12

Lò hơi 20 tấn (kèm bộ lọc bụi)
 20 TON BIOMASS STEAM BOILER (DUST REMOVER INCLD) SZL20-1.6-T

Bộ
1
Nhà lò hơi
100564623462
24/09/2015
13

Lò hơi đốt dầu BIOMASS/COAL HYBRID BOILER

Bộ
1
Nhà lò đốt
100633004512
17/11/2015
14

Máy đệm phân bổ đều EVENNESS PADDER

Bộ
7
Xưởng nhuộm
100629423531
18/11/2015
15

Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 1 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 1

Bộ
1

Công trình nhà xử lý nước thải xây dựng nằm trên thửa đất số 176, TBĐ số 32

100704619261
11/01/2016,

100678839550
21/12/2015,

100665284750
09/12/2015,

100636557560
18/11/2015.
16

Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 2 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 2

Bộ
1
17

Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 3 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 3

Bộ
1
18

Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 4 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 4

Bộ
1
19

Hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải - Cụm 5 WASTE WATER and WATER REUSE SYSTEM PART 5

Bộ
1
20

Máy giặt vải in hoa tốc độ cao HIGH SPEED WASHING MACHINE FOR PRINTING LMH028-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100627751341
17/11/2015
21

Hệ thống máy dệt khí bao gồm: AIR JET LOOM SYSTEM INCLUDING:





21.1

Máy dệt khí hiệu 190 AIR JET LOOM - 190 TYPE

Máy
208
Xưởng dệt
100518602922
18/08/2015,
100554763631
16/09/2015,
100577317740
06/10/2015,
100592057310
16/10/2015,
100620711920
06/11/2015,
100677176240
18/12/2015,
100688419310
28/12/2015,
100627750310
12/11/2015,
100665282430
09/12/2015
21.2

Máy dệt khí hiệu 230 AIR JET LOOM - 230 TYPE

Máy
48
Xưởng dệt
100592057310
16/10/2015,
100620711920
06/11/2015,
100677176240
18/12/2015,
100688419310
28/12/2015,
100627750310
12/11/2015,
100665282430
09/12/2015
21.3

Máy nén khí
 JAPAN KOBELCO AIR COMPRESSOR

Bộ
8
Nhà khí nén
100590496900
16/10/2015
21.4

Máy sấy lạnh REFRIGERANT DRYER

Bộ
2
Nhà khí nén
100590496900
16/10/2015
21.5

Bộ lọc (trước) PER-FILTER

Bộ
2
Nhà khí nén
100590496900
16/10/2015
21.6

Bộ lọc (sau) BACK FILTER

Bộ
2
Nhà khí nén
100590496900
16/10/2015
21.7

Bồn khí GASHOLDER

Bộ
2
Nhà khí nén
100590496900
16/10/2015
21.8

Hệ thống ống nén khí COMPRESSED AIR PIPING SYSTEMS

Bộ
1
Nhà khí nén
100521626110
20/08/2015
21.9

Dây go 0.3x330 STAINLESS STEEL HEALD WIRE 0.3x330 TYPE

Bộ
400
Xưởng dệt
100554763631
16/09/2015,
100641101301
24/11/2015
21.10

Dây go 0.2x165 STAINLESS STEEL DROP WIRE 0.2x165 CLOSED END

Bộ
400
Xưởng dệt
100554763631
16/09/2015,
100641101301
24/11/2015
21.11

Thanh máy dệt 190 WEAVING BEAM 190

Bộ
260
Xưởng dệt
100554763631
16/09/2015,
100618245120
07/11/2015
21.12

Thanh máy dệt 230 WEAVING BEAM 230

Bộ
140
Xưởng dệt
100618245120
07/11/2015
21.13

Trục vải 190 FABRIC ROLL 190

Bộ
350
Xưởng dệt
100554763631
16/09/2015,
100618245120
07/11/2015
21.14

Trục vải 230 FABRIC ROLL 230

Bộ
160
Xưởng dệt
100618245120
07/11/2015
21.15

Dây go 330 OPENED END HEALD WIRE 330

Bộ
10.000
Xưởng dệt
100641101301
24/11/2015
21.16

Bành trục 1800x1800 WARP BEAM 1800x1800

Bộ
100
Xưởng dệt
100618244750
07/11/2015
22

Máy canh sợi TYEING MACHINE ZFKL188-I

Bộ
3
Xưởng dệt
100629423531
18/11/2015
23

Hệ thống máy hồ sợi bao gồm: SIZING MACHINE SYSTEM INCLUDING:





23.1

Máy hồ sợi KGA128-1800(S) SIZING MACHINE KGA128-1800(S)

Bộ
2
Xưởng dệt
100610500321
30/10/2015,
100690403550
29/12/2015
23.2

Bồn pha hồ cao áp 
STAINLESS STEEL PASTE BARREL SGA911

Bộ
2
Xưởng dệt
100618244530
07/11/2015
23.3

Bơm dẫn hồ PASTE PUMP G931

Bộ
4
Xưởng dệt
100618244530
07/11/2015
23.4

Bồn pha hồ PASTE BARREL SGA901

Bộ
6
Xưởng dệt
100618244530
07/11/2015
23.5

Bộ lọc PASTE FILTER

Bộ
4
Xưởng dệt
100618244530
07/11/2015
24

Máy canh sợi WRAPING MACHINE (LARGE) KGA128-1800(L)

Bộ
1
Xưởng dệt
100610498550
30/10/2015
25

Hệ thống máy điều hòa AIR CONDITIONING SYSTEM

Bộ
3
Các công trình của nhà máy
100550299363
14/09/2015
26
Lò hơi 6 tấn 6 TON BOILER SZL6-1.25-T
Bộ
1
Nhà lò hơi
100564623462
24/09/2015
27

Máy đệm PADDING MACHINE LMH421FA-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100620974055
09/11/2015
28

Máy giặt dùng cho máy mài lông WASHING UNIT FOR CARBON SANDING MACHINE LMH213-200

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100641098611
24/11/2015
29

Máy tráng phủ keo vải in bông AUSTRIAN SPG-PRINTING COATER RE3110

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100697890202
05/01/2016
30

Thanh mài lông Carbon Rod 2000MM TYPE 200

Bộ
6
Xưởng nhuộm
100620702230
06/11/2015
31

Máy sấy 2 cột TWO-COLUMNS DRYING MACHINE TYPE 200

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100641098611
24/11/2015
32

Máy nhuộm màu liên tục: GERMAN CONTINOUS COLOR DYEING RANGE INCLUDING:





32.1

Đầu trục UNIPAD SQUEEZING ROLLER

Bộ
2
Xưởng nhuộm
100642615733
23/11/2015
32.2

Máy giặt SOAP WASHING MACHINE

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100627751341
17/11/2015
32.3

Máy nhuộm màu nền BOTTOM COLOR DYEING MACHINE

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100620974055
09/11/2015
33

Máy in bông vải RES3631
AUSTRIAN SPG-PRINTING GLUER RES3631

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100697890202
05/01/2016
34

Máy làm khuôn in bông vải AUSTRIA SPG-SMARTLEX 7043

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100697890202
05/01/2016
35

Máy canh sợi (cỡ nhỏ) WRAPING MACHINE (SMALL) KGA128-1800(S)

Bộ
2
Xưởng dệt
100610498550
30/10/2015
36

Máy kiểm tra vải GA815-240 INSPECTION MACHINE GA815-240

Bộ
8
Xưởng dệt
100629428912
12/11/2015
37

Máy đếm vải GA852-230 DIGITAL FOLDING MACHINE GA852-230

Bộ
1
Xưởng dệt
100629428912
12/11/2015
38

Máy đếm vải GA851-230 FOLDING MACHINE GA851-230

Bộ
1
Xưởng dệt
100629428912
12/11/2015
39

Máy trục cán INSPECTION ROLLER BG541B-230

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100629428912
12/11/2015
40

Máy đóng gói HYDRAULIC BALERS 60T

Bộ
1
Xưởng dệt
100629428912
12/11/2015
41

Máy nhuộm cuốn NSWR680-2000 JIGGER NSWR680-2000

Bộ
4
Xưởng nhuộm
100610504040
30/10/2015
42

Máy nhuộm cuốn NSWR1200-2000 JIGGER NSWR1200-2000

Bộ
8
Xưởng nhuộm
100610504040
30/10/2015
43

Máy xe sợi ngang AUTOMATIC WEFT MACHINE

Bộ
1
Xưởng dệt
100629423531
18/11/2015
44

Máy rửa lược ULTRASONIC STEEL BUCKLE CLEANING MACHINE XDQ

Bộ
1
Xưởng dệt
100618244750
07/11/2015
45

Máy rửa lược ULTRASONIC CLEANING MACHINE XDP

Bộ
1
Xưởng dệt
100618244750
07/11/2015
46

Xe lên trục YJC-1000D MODEL HYDRAULIC PALM FRAME BEAM TRUCK

Bộ
3
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100623415805
10/11/2015
47

Xe lên xuống trục vải YJC-600C MODEL HYDRAULIC LIFTING AND PLAITING TRANSPORT TROLLEY

Bộ
5
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
48

Xe đẩy vận chuyển hàng hóa
YJC-Q500-230 TYPE FOLK HYDRAULIC TRANSPORT CART

Bộ
4
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100623415805
10/11/2015
49

Xe khuân vác hàng hóa YJC-1500 MODEL PLATE-TYPE HYDRAULIC PORTER

Bộ
6
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
50

Xe đẩy trục YJC-250 MODEL HYDRAULIC EMPTY ROLL CART

Bộ
4
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100623415805
10/11/2015
51

Máy go tự động G177 MODEL AUTOMATIC REEDING MACHINE

Bộ
15
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
52

Xe đẩy JC200A-190 JC200A-190 CLOTH ROLLS INSPECTION TRANSPORT CART

Bộ
8
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100623415805
10/11/2015
53

Xe đẩy JC200A-230 JC200A-230 CLOTH ROLLS INSPECTION TRANSPORT CART

Bộ
4
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100623415805
10/11/2015
54

Kho lưu trữ trục sợi dọc WJK-80 WARP BEAM STORGE CHAMBER

Bộ
2
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
55

Kho lưu trữ trục dệt WJK-80 LOOM BEAM STORGE CHAMBER

Bộ
2
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
56

Kho lưu trữ trục sợi dọc WJK-60 WARP BEAM STORGE CHAMBER

Bộ
1
Xưởng dệt
100623415805
10/11/2015
57

Máy sấy văng Stenter Frame Range

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100641095220
23/11/2015
58

Máy co Shrinking Range

Bộ
1
Xưởng nhuộm
100674754241
18/12/2015
59

Kho đồ điện, công cụ, dụng cụ dự phòng (dây điện, kềm bấm, cờ lê, mỏ lết, thước …)

KL
1
Xưởng dệt

60

Kho van, sắt, nhựa phế liệu

KL
1
Xưởng nhuộm

61

Kho kim khí, cơ khí dự phòng

KL
1
Xưởng nhuộm


1.2. Danh sách 2:
STT
Tên tài sản
Đơn vị
Số lượng
Vị trí tài sản
Số tờ khai ,
Ngày, tháng, năm
1

Hệ thống điện và chiếu sáng cho xưởng dệt, xưởng nhuộm, nhà lò hơi, nhà khí nén, nhà văn phòng XLNT, nhà kho, nhà văn phòng, nhà ăn, căn tin, nhà bảo vệ và hệ thống đường nội bộ.

Hệ thống
1

Gắn liền các công trình xây dựng

100650538553
02/12/2015,
100671363112
15/12/2015,
100657511142
07/12/2015,
100644672814
04/12/2015
2
Hệ thống bếp màu tự động cho in ấn Alick
Hệ thống
1
Xưởng nhuộm
100730077564
28/01/2016
3
Hệ thống phân phối bổ trợ tự động nhuộm
Hệ thống
1
Xưởng nhuộm
100730077564
28/01/2016
4
Dụng cụ phòng thí nghiệm
Bộ
1
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100711220963
19/01/2016
5
Máy cán là phòng thí nghiệm
Bộ
4
Xưởng nhuộm
100711174911
16/01/2016
6
Máy điều chỉnh phòng thí nghiệm
Bộ
3
Xưởng nhuộm
100711174911
16/01/2016
7
Máy đệm nhuộm liên tiếp phòng thí nghiệm
Bộ
4
Xưởng nhuộm
100711174911
16/01/2016
8
Xe lên trục thủy lực YJC-1000D
Chiếc
2
Xưởng dệt
100671359463
15/12/2015
9
Xe nâng tay thủy lực YJC-500-230
Chiếc
2
Xưởng dệt
100671359463
15/12/2015
10
Xe đẩy trục vải JC200A-190
Chiếc
4
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100671359463
15/12/2015
11
Xe đẩy trục vải JC200A-230
Chiếc
2
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100671359463
15/12/2015
12
Hệ thống tháp giải nhiệt
Hệ thống
2
Xưởng dệt
100678813062
21/12/2015
13
Hệ thống điều khiển điện tử cho tháp giải nhiệt
Hệ thống
1
Xưởng dệt
100678813062
21/12/2015
14
Trạm làm lạnh
Hệ thống
1
Xưởng dệt
100678810152
21/12/2015
15
Máy kiểm tra và cuộn vải
Bộ
12
Xưởng nhuộm
100671360641
21/12/2015
16
Máy nhuộm đệm lạnh LMH035-200
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100711158000
16/01/2016
17
Răng lược thép không rỉ
Bộ
260
Xưởng dệt
100692121247
07/01/2016
18
Máy bay hơi giãn nở liên tiếp
Bộ
1
Xưởng dệt
100729979342
28/01/2016
19
Giá cuộn A-Frame 219x16x2000A
Bộ
100
Xưởng nhuộm
100718877823
28/01/2016
20
Giá cuộn A-Frame 219x16x2200A
Bộ
30
Xưởng nhuộm
100718877823
28/01/2016
21
Hệ thống truyền động thủy lực LDQD-10
Hệ thống
3
Xưởng nhuộm
100718877823
28/01/2016
22
Xe chở cuộn thủy lực A-Frame
Chiếc
2
Xưởng nhuộm
100718877823
28/01/2016
23
Xe chở cuộn bằng tay A-Frame
Chiếc
15
Xưởng nhuộm
100718877823
28/01/2016
24
Xe điện HD-2
Chiếc
1
Xưởng dệt
100718877823
28/01/2016
25
Máy quấn búp
Bộ
3
Xưởng dệt
100678839661
21/12/2015
26
Máy khoan hướng tâm Z3050/16
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100718074662
20/01/2016
27
Máy tiện kim loại (tiện ngang) CW6163B/3000
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100718074662
20/01/2016
28
Máy tiện kim loại (tiện ngang) CA6140A/2000
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100718074662
20/01/2016
29
Máy bào kim loại B6066
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100718074662
20/01/2016
30
Máy phay kim loại X6132
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100718074662
20/01/2016
31
Thùng nhựa dành cho in ấn
Bộ
200
Xưởng nhuộm
100730077564
28/01/2016
32
Thiết bị lấy mẫu dùng cho in ấn
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100719458012
28/01/2016,
100719710712
21/01/2016
33
Dụng cụ dùng trong nhà máy dệt
Bộ
1
Xưởng dệt
100650542206
02/12/2015
34
Dụng cụ dùng cho máy hồ
Bộ
1
Xưởng dệt
100692121247
07/01/2016
35
Dụng cụ dùng cho nhà máy dệt
Bộ
1
Xưởng dệt
100650547105
02/12/2015
36
Xi lanh phân phối hơi nước (L)
Bộ
1
Xưởng dệt
100711220963
19/01/2016
37
Xi lanh phân phối hơi nước (S)
Bộ
1
Xưởng dệt
100711220963
19/01/2016
38
Máy khâu
Bộ
22
Xưởng nhuộm
100719458012
28/01/2016
39
Bơm nước tuần hoàn DFG25-250B
Bộ
1
Trạm bơm
100678813062
21/12/2015
40
Máy in mẫu hơi nước
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100678839661
21/12/2015
41
Máy in nhiệt RTD
Bộ
1
Xưởng nhuộm
100719710712
21/01/2016
42
Xe nâng 3 tấn CPCD 30N-RG2
Chiếc
1
Xưởng nhuộm
100698965845
11/01/2016
43
Xe nâng 5 tấn CPCD50-RXG24
Chiếc
2
Xưởng nhuộm
100698965845
11/01/2016
44
Máy xúc lật hạng nặng 3 tấn HL933II-WD
Chiếc
1
Xưởng nhuộm
100711165112
20/01/2016
45
Tủ phân phối hạ thế
Bộ
6
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100712831444
18/01/2016
46
Cáp
Bộ
1
Xưởng dệt
100715514545
19/01/2016
47
Đèn
Bộ
1
Xưởng dệt
100712831444
18/01/2016
48
Cầu cáp
Bộ
1
Xưởng dệt
100712831444
18/01/2016
49
Vật liệu điện
Bộ
1
Xưởng dệt
100692121247
07/01/2016
50
Cân xe tải 100 tấn
Bộ
1

Giáp Nhà lò hơi

100712831331
19/01/2016
51
Góc mạ kẽm (Galvanized angle)
Cái
34

Gắn liền máy móc, công trình

100692121247
07/01/2016
52
Góc bằng thép không gỉ (Stainless steel angle)
Cái
34

Gắn liền máy móc, công trình

100692121247
07/01/2016
53
Thép góc (Angle Steel)
Cái
50

Gắn liền máy móc, công trình

100692121247
07/01/2016
54
Thép góc (Angle Steel)
Cái
84

Gắn liền máy móc, công trình

100692121247
07/01/2016
55
Kênh thép (Channel Steel)
Cái
34

Gắn liền máy móc, công trình

100692121247
07/01/2016
56
Hệ thống đường ống
Bộ
1

Gắn liền máy móc, công trình

100726681861
27/01/2016,
100704620225
11/01/2016,
100715514545
19/01/2016
57
Ống khí
Bộ
1

Gắn liền máy móc, công trình

100712831331
19/01/2016
58
Xe vận chuyển vải
Bộ
1
Xưởng dệt
100730077564
28/01/2016
59
Phụ tùng dụng cụ
Bộ
1
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100726681861
27/01/2016
60
Máy nạp nhiên liệu xả tro xỉ
Bộ
1
Nhà lò hơi
100732590821
02/02/2016
61
Khay nhựa 120cm x 120cm x 15cm
Bộ
855
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100732590711
02/02/2016
62
Khay nhựa 120cm x 120cm x 15cm
Bộ
70
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100775166220
15/03/2016
63
Khay nhựa 150cm x 150cm x 14cm
Bộ
400
Xưởng dệt,
Xưởng nhuộm
100775166220
15/03/2016
64
Tủ phân phối điện hạ thế
Bộ
1
Xưởng dệt
100744938123
19/02/2016
65
Khung go thép 92/2" x 2085 x 122
Cái
80
Xưởng dệt
100744938123
19/02/2016
66
Khung go thép 52,5/2" x 2085 x 122
Cái
80
Xưởng dệt
100744938123
19/02/2016
67
Khung go thép 84,5/2" x 2085 x 122
Cái
30
Xưởng dệt
100744938123
19/02/2016


2. Tài sản là máy móc, thiết bị (không thế chấp):

STT
Tên tài sản
Đơn vị
Số lượng

Vị trí tài sản

1

Máy kiểm tra vải giống máy ký hiệu GA815-240 INSPECTION MACHINE GA815-240 nhưng không số, không ký hiệu.

Máy
01
Xưởng dệt
2

Máy đếm vải giống máy ký hiệu GA852-230 DIGITAL FOLDING MACHINE GA852-230, có ký hiệu SKC 203A.

Máy
01
Xưởng dệt
3

Máy dệt khí hiệu 190 AIR JET LOOM - 190 TYPE

Máy
08
Xưởng dệt
4

Máy dệt khí hiệu 230 AIR JET LOOM - 230 TYPE

Máy
16
Xưởng dệt
5

Máy go tự động G177 MODEL AUTOMATIC REEDING MACHINE

Bộ
05
Xưởng dệt
6

Máy trục cán giống máy ký hiệu INSPECTION ROLLER BG541B-230

Máy
13
Xưởng nhuộm
7

Hệ thống cầu trục chưa lắp

Hệ thống

01
Xưởng nhuộm
Thông tin đấu giá:

​Kế hoạch bán đấu giá tài sản cụ thể như sau:

– Thời gian và địa điểm xem tài sản: Từ ngày niêm yết thông báo đấu giá đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 tại nơi tài sản tọa lạc.

– Thời gian, địa điểm bán hồ sơ và nhận hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày niêm yết thông báo đấu giá đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 (trong giờ hành chính) tại Công ty TNHH Dịch Vụ Bán Đấu Giá Tài Sản Công Lập (Nộp trực tiếp).

– Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 VND/ hồ sơ.

– Tiền đặt trước khi tham gia đấu giá: 5% so với giá khởi điểm.

– Điều kiện và cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Người đăng ký tham gia đấu giá phải trực tiếp nộp hồ sơ tại Công ty Công Lập hoặc có ủy quyền (trong giờ hành chính) và không thuộc đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 38 của Luật Đấu giá Tài Sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016.

– Thời hạn nộp tiền đặt trước: Từ ngày 23/08/2018 đến 16 giờ 00 phút ngày 27/08/2018 (Trong giờ hành chính, người tham gia đấu giá có thể tự nguyện nộp trước) nộp vào tài khoản của Công ty Công Lập.

– Thời điểm nhận lại (chuộc) tài sản: hạn chót đến 17 giờ 00 phút ngày 29/08/2018.

– Hình thức đấu giá: đấu giá trực tiếp bằng lời nói theo phương thức trả giá lên.

– Thời gian, địa điểm tổ chức đấu giá dự kiến: 08 giờ 00 phút ngày 30/08/2018 tại Công ty TNHH Dịch Vụ Bán Đấu Giá Tài Sản Công Lập; Địa chỉ: Số 17 Hoàng Văn Thụ, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Thông báo đấu giá tài sản số 192/TB-CL ngày 02/08/2018.


Thông tin liên hệ:

​Vietcombank Chi nhánh Bình Dương – Phòng KHDN

Địa chỉ: Số 314 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Liên hệ:

- Ông Lê Đình Hoàng – Trưởng Phòng KHDN – số điện thoại 0903 099 110.

- Ông Trần Thanh Hải – CV KHDN – số điện thoại 0932 188 891.

Tình trạng phát mại: Chưa bán

Các mục tài sản khác


​Trang thông tin điện tử Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank 
Chịu trách nhiệm nội dung: ThS. Nguyễn Thanh Tùng - Thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc
Liên hệ: Ban biên tập - Phòng Quan hệ Công chúng - Tòa nhà VCB Tower - 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội.



Điện thoại: 84-24-39343137

Fax: 84-24-39365402

Email: vcbnews.ho@vietcombank.com.vn​