VIETCOMBANK CHI NHÁNH KINH BẮC PHÁT MẠI MÁY MÓC THIẾT BỊ SẢN XUẤT ĐÈN LED, THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG LED VÀ 01 Ô TÔ MAZDA 3 TẠI THỊ XÃ TỪ SƠN, BẮC NINH

27/08/2020 5:19:48 CH
Tên tài sản: VIETCOMBANK CHI NHÁNH KINH BẮC PHÁT MẠI MÁY MÓC THIẾT BỊ SẢN XUẤT ĐÈN LED, THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG LED VÀ 01 Ô TÔ MAZDA 3 TẠI THỊ XÃ TỪ SƠN, BẮC NINH
Loại động sản: Máy móc thiết bị
Phương thức bán: Bán đấu giá
Vị trí hiện tại của tài sản: Nhà kho do Vietcombank Kinh Bắc thuê của Công ty Long Vinh tại địa chỉ Trạm thu phí BOT Hà Nội – Bắc Giang, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Giá khởi điểm: 20078722281
Mô tả tài sản:


TT

Lô tài sản

Tên tài sản

Số lượng

Giá khởi điểm
(VND)

1

Lô 01

01 ô tô nhãn hiệu Mazda, màu trắng 3 (Năm sản xuất: 2017, số km đã đi: 80.000 km)

1

404.000.000


Tổng Lô 01

 

 

404.000.000

2

Lô 02

Máy ép nhựa kiểu phun ngang, Model TLD-2100, nhãn hiệu TOP, công suất 220V

1

112.621.890

3

Lô 02

Tủ điện của máy ép nhựa phun ngang, nhãn hiệu Hager, điện áp 220V-380V

2

111.380.877

4

Lô 02

Khuôn rãnh dẫn nóng, chất liệu bằng thép

1

119.137.206

5

Lô 02

Khuôn đúc phun nhựa nóng, chất liệu bằng thép

3

181.498.087

6

Lô 02

Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin, Model SELEX NC130II, công suất 37Kw, điện áp 380V

1

496.770.952

7

Lô 02

Máy ép nhựa khổ  ngang, nhãn hiệu Woojin Model NE130 công suất 18.5Kw điện áp 380V

1

260.308.057

8

Lô 02

Máy ép nhựa khổ ngang, hãng sản xuất WOOJIN PLAIMM Model NC 220, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012

1

1.160.335.446


Tổng Lô 02

 

 

2.442.052.514

9

Lô 03

Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SLD-120, điện áp AC100~240V, 50~60Hz

1

85.809.574

10

Lô 03

Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SML-120X2, điện áp AC 220V, năm sản xuất 2010

1

22.191.820

11

Lô 03

Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SMU-120X2, điện áp AC 220V. Năm sản xuất 2010

1

33.009.630

12

Lô 03

Bàn băng tải dùng trong quá trình kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model SWT-90X điện áp 220V. Năm sản xuất 2010.

1

7.333.291

13

Lô 03

Máy in kem hàn lên bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model HP-620S, điện áp 220V, năm sản xuất 2010.

1

163.131.352

14

Lô 03

Máy di chyển bản mạch bằng phương pháp hút chân không, nhãn hiệu Samsung Techwin, Model LD-150V, điện áp 220V. Năm sản xuất 2010

1

14.661.076

15

Lô 03

Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, nhãn hiệu TSM, model A70-J92, điện áp 380V/60Hz. Năm sản xuất 2010

1

166.429.279


Tổng Lô 03

 

 

492.566.023

16

Lô 04

Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010

2

652.514.098

17

Lô 04

Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM

2

1.270.801.853

18

Lô 04

Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM 2

2

2.348.567.152


Tổng Lô 04

 

 

4.271.883.103

19

Lô 05

Máy di chuyển linh kiện bằng phương pháp hút chân không, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SBSF-200, điện áp AC100~240V, 50-60Hz

1

135.033.671

20

Lô 05

Bàn băng tải dùng để kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SWT-900, điện áp AC100~220V, 50-60Hz

1

28.603.191

21

Lô 05

Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SUD-120D, điện áp AC100~240V, 50~60Hz

1

825.190.988

22

Lô 05

Máy in kem hàn lên bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model HP-520S, điện áp AC220V, 50/60Hz, 6.0Kw

1

1.262.531.568

23

Lô 05

Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, hãng sản xuất TSM, model A70-J93MDWH, điện áp AC220V~380V, 50~60Hz

1

17.294.953

24

Lô 05

Máy băng tải dùng để chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SSC-500, điện áp AC100~220V, 50~60Hz

1

54.545.621


Tổng Lô 05

 

 

2.323.199.993

25

Lô 06

Máy gắn linh kiện điện tử bằng phương pháp hàn chảy, hãng sản xuất SAMSUNG TECHWIN, model SM471, điện áp AC200~415V, 50~60Hz

2

3.433.314.089

26

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch

20

101.108.951

27

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch

20

103.769.713

28

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch

5

20.354.828

29

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch

20

86.474.765

30

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cấp linh kiện khi gắn lên bản mạch

2

115.743.147

31

Lô 06

Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch

2

99.778.575


Tổng Lô 06

 

 

3.960.544.069

32

Lô 07

Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-100-P. Công suất 10kw, điện áp 380v

1

253.216.610

33

Lô 07

Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45, công suất 35Kw, điện áp 380V

1

198.488.745

34

Lô 07

Máy hàn siêu âm, nhãn hiệu Taiwan MAXWIDE, Model ME28, công suất 28KHz, điện áp 220V

20

217.144.293


Tổng Lô 07

 

 

668.849.648

35

Lô 08

Máy khắc bằng tia laser dùng để khắc logo lên sản phẩm, nhãn nhiệu NC model CL408e (K2 Fiber), công suất 130W, điện áp 220 V

1

195.433.282

36

Lô 08

Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Win Ultrasonic, model WIN6015ATPM, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2013

1

117.657.246

37

Lô 08

Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Ultrasonic, model WIN3015ATPM2, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2014

1

136.871.966

38

Lô 08

Thiết bị kiểm tra độ sáng của đèn Led. Nhãn hiệu Protech, điện áp 220V

7

122.346.647

39

Lô 08

Máy hàn tự động bằng phương pháp hàn chảy nhãn hiệu Solmach Model SAS-680L công suất 12Kw điện áp 220-380V/50-60Hz.

1

196.254.143

40

Lô 08

Máy phun chất trợ hàn tự động nhãn hiệu Solmach Model SAF-700 điện áp AC220V*1Phase*50/60Hz.

1

89.432.297

41

Lô 08

Thiết bị dán Label model ALU-130 điện áp 220V, kích thước 500*700*1400

1

362.001.833


Tổng Lô 08

 

 

1.219.997.414

42

Lô 09

Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM Model (TC-100-P) công suất 10Kw, điện áp 380V

2

174.362.265

43

Lô 09

Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-850-P. Công suất 16.8kw, điện áp 380v

1

191.153.664

44

Lô 09

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V

1

697.325.474

45

Lô 09

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V

1

697.813.791

46

Lô 09

Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN,  Model YJ-45/45 công suất 35Kw, điện áp 380V

1

151.428.089


Tổng Lô 09

 

 

1.912.083.283

47

Lô 10

Máy ép nhựa, nhãn hiệu Wonil Model WL-V-100 điện áp 380v

2

434.590.525

48

Lô 10

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-60, điện áp 380V

1

570.427.583

49

Lô 10

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100A, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012

1

522.800.197

50

Lô 10

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2013

1

427.863.965

51

Lô 10

Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014

1

427.863.965


Tổng Lô 10

 

 

2.383.546.234


Tổng cộng

 

 

20.078.722.281

Thông tin lên hệ:


Vietcombank Chi nhánh Kinh Bắc

Địa chỉ: Tòa nhà Long Phương, số 370-372 đường Trần Phú, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh

Liên hệ:       Bà Trần Thị Ngọc – Điện thoại: 0984.832.299

                   Ông Lưu Xuân Đức – Điện thoại: 0947.309.775

Tình trạng phát mại: Chưa bán

Các mục tài sản khác


​Trang thông tin điện tử Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank 
Chịu trách nhiệm nội dung: ThS. Nguyễn Thanh Tùng - Thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc
Liên hệ: Ban biên tập - Phòng Quan hệ Công chúng - Tòa nhà VCB Tower - 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội.



Điện thoại: 84-24-39343137

Fax: 84-24-39365402

Email: vcbnews.ho@vietcombank.com.vn​