Mô tả tài sản:
TT | Lô tài sản | Tên tài sản | Số lượng | Giá khởi điểm (VND) | 1 | Lô 01 | 01 ô tô nhãn hiệu Mazda, màu trắng 3 (Năm sản xuất: 2017, số km đã đi: 80.000 km) | 1 | 404.000.000 |
| Tổng Lô 01 | | | 404.000.000 | 2 | Lô 02 | Máy ép nhựa kiểu phun ngang, Model TLD-2100, nhãn hiệu TOP, công suất 220V | 1 | 112.621.890 | 3 | Lô 02 | Tủ điện của máy ép nhựa phun ngang, nhãn hiệu Hager, điện áp 220V-380V | 2 | 111.380.877 | 4 | Lô 02 | Khuôn rãnh dẫn nóng, chất liệu bằng thép | 1 | 119.137.206 | 5 | Lô 02 | Khuôn đúc phun nhựa nóng, chất liệu bằng thép | 3 | 181.498.087 | 6 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin, Model SELEX NC130II, công suất 37Kw, điện áp 380V | 1 | 496.770.952 | 7 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin Model NE130 công suất 18.5Kw điện áp 380V | 1 | 260.308.057 | 8 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, hãng sản xuất WOOJIN PLAIMM Model NC 220, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 1.160.335.446 |
| Tổng Lô 02 | | | 2.442.052.514 | 9 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SLD-120, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 85.809.574 | 10 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SML-120X2, điện áp AC 220V, năm sản xuất 2010 | 1 | 22.191.820 | 11 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SMU-120X2, điện áp AC 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 33.009.630 | 12 | Lô 03 | Bàn băng tải dùng trong quá trình kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model SWT-90X điện áp 220V. Năm sản xuất 2010. | 1 | 7.333.291 | 13 | Lô 03 | Máy in kem hàn lên bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model HP-620S, điện áp 220V, năm sản xuất 2010. | 1 | 163.131.352 | 14 | Lô 03 | Máy di chyển bản mạch bằng phương pháp hút chân không, nhãn hiệu Samsung Techwin, Model LD-150V, điện áp 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 14.661.076 | 15 | Lô 03 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, nhãn hiệu TSM, model A70-J92, điện áp 380V/60Hz. Năm sản xuất 2010 | 1 | 166.429.279 |
| Tổng Lô 03 | | | 492.566.023 | 16 | Lô 04 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 2 | 652.514.098 | 17 | Lô 04 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM | 2 | 1.270.801.853 | 18 | Lô 04 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM 2 | 2 | 2.348.567.152 |
| Tổng Lô 04 | | | 4.271.883.103 | 19 | Lô 05 | Máy di chuyển linh kiện bằng phương pháp hút chân không, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SBSF-200, điện áp AC100~240V, 50-60Hz | 1 | 135.033.671 | 20 | Lô 05 | Bàn băng tải dùng để kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SWT-900, điện áp AC100~220V, 50-60Hz | 1 | 28.603.191 | 21 | Lô 05 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SUD-120D, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 825.190.988 | 22 | Lô 05 | Máy in kem hàn lên bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model HP-520S, điện áp AC220V, 50/60Hz, 6.0Kw | 1 | 1.262.531.568 | 23 | Lô 05 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, hãng sản xuất TSM, model A70-J93MDWH, điện áp AC220V~380V, 50~60Hz | 1 | 17.294.953 | 24 | Lô 05 | Máy băng tải dùng để chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SSC-500, điện áp AC100~220V, 50~60Hz | 1 | 54.545.621 |
| Tổng Lô 05 | | | 2.323.199.993 | 25 | Lô 06 | Máy gắn linh kiện điện tử bằng phương pháp hàn chảy, hãng sản xuất SAMSUNG TECHWIN, model SM471, điện áp AC200~415V, 50~60Hz | 2 | 3.433.314.089 | 26 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 101.108.951 | 27 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 103.769.713 | 28 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 5 | 20.354.828 | 29 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 86.474.765 | 30 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cấp linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 115.743.147 | 31 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 99.778.575 |
| Tổng Lô 06 | | | 3.960.544.069 | 32 | Lô 07 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-100-P. Công suất 10kw, điện áp 380v | 1 | 253.216.610 | 33 | Lô 07 | Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45, công suất 35Kw, điện áp 380V | 1 | 198.488.745 | 34 | Lô 07 | Máy hàn siêu âm, nhãn hiệu Taiwan MAXWIDE, Model ME28, công suất 28KHz, điện áp 220V | 20 | 217.144.293 |
| Tổng Lô 07 | | | 668.849.648 | 35 | Lô 08 | Máy khắc bằng tia laser dùng để khắc logo lên sản phẩm, nhãn nhiệu NC model CL408e (K2 Fiber), công suất 130W, điện áp 220 V | 1 | 195.433.282 | 36 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Win Ultrasonic, model WIN6015ATPM, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2013 | 1 | 117.657.246 | 37 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Ultrasonic, model WIN3015ATPM2, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2014 | 1 | 136.871.966 | 38 | Lô 08 | Thiết bị kiểm tra độ sáng của đèn Led. Nhãn hiệu Protech, điện áp 220V | 7 | 122.346.647 | 39 | Lô 08 | Máy hàn tự động bằng phương pháp hàn chảy nhãn hiệu Solmach Model SAS-680L công suất 12Kw điện áp 220-380V/50-60Hz. | 1 | 196.254.143 | 40 | Lô 08 | Máy phun chất trợ hàn tự động nhãn hiệu Solmach Model SAF-700 điện áp AC220V*1Phase*50/60Hz. | 1 | 89.432.297 | 41 | Lô 08 | Thiết bị dán Label model ALU-130 điện áp 220V, kích thước 500*700*1400 | 1 | 362.001.833 |
| Tổng Lô 08 | | | 1.219.997.414 | 42 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM Model (TC-100-P) công suất 10Kw, điện áp 380V | 2 | 174.362.265 | 43 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-850-P. Công suất 16.8kw, điện áp 380v | 1 | 191.153.664 | 44 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 697.325.474 | 45 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 697.813.791 | 46 | Lô 09 | Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45/45 công suất 35Kw, điện áp 380V | 1 | 151.428.089 |
| Tổng Lô 09 | | | 1.912.083.283 | 47 | Lô 10 | Máy ép nhựa, nhãn hiệu Wonil Model WL-V-100 điện áp 380v | 2 | 434.590.525 | 48 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-60, điện áp 380V | 1 | 570.427.583 | 49 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100A, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 522.800.197 | 50 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2013 | 1 | 427.863.965 | 51 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014 | 1 | 427.863.965 |
| Tổng Lô 10 | | | 2.383.546.234 |
| Tổng cộng | | | 20.078.722.281 |
Thông tin lên hệ:
Vietcombank Chi nhánh Kinh Bắc Địa chỉ: Tòa nhà Long Phương, số 370-372 đường Trần Phú, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Liên hệ: Bà Trần Thị Ngọc – Điện thoại: 0984.832.299 Ông Lưu Xuân Đức – Điện thoại: 0947.309.775
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|