VIETCOMBANK CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI PHÁT MẠI 07 TÀU CÁ TẠI CẢNG CÁ SA HUỲNH, TỈNH QUẢNG NGÃI

11/08/2020 11:07:16 SA
Tên tài sản: VIETCOMBANK CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI PHÁT MẠI 07 TÀU CÁ TẠI CẢNG CÁ SA HUỲNH, TỈNH QUẢNG NGÃI
Loại động sản: Phương tiện vận tải
Phương thức bán: Bán đấu giá/Bán thỏa thuận.
Vị trí hiện tại của tài sản: Cảng cá Sa Huỳnh, tỉnh Quảng Ngãi
Giá khởi điểm:
Mô tả tài sản:


TT

Mô tả tài sản

1

Số đăng ký: QNg-94803-TS

+ Chiều dài Lmax : 17,00 m;               

+ Chiều rộng Bmax : 5,30 m;              

+ Chiều cao mạn D: 2,60 m;             

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 55,40 TĐK.

+ Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ.

+ Số máy: 11523672.

+ Công suất: 400 CV.

+ Năm và nơi đóng: Năm 1993, CH 2015; Quảng Ngãi.

+ Số thuyền viên: 06 người.

+ Nghề chính: Câu.

+ Tàu cá đang neo bờ tại cảng cá Sa Huỳnh.

- Chủ sở hữu của tài sản: LÊ THI.

2

Số đăng ký: QNg-98718-TS

+ Chiều dài Lmax : 19,10 m ; Chiều dài LTK : 17,24 m.    

+ Chiều rộng Bmax : 5,70 m ; Chiều rộng BTK : 5,41 m.  

+ Chiều cao mạn D: 2,60 m ; Chiều dìm d : 1,90 m.     

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 66,51 TĐK.

+ Số lượng máy: 02 máy:


Kiểu máy

Số máy

Công suất

Nước sản xuất

CUMMINS

11056149

370 CV

Mỹ

CUMMINS

19202149

370 CV

Mỹ


+ Năm và nơi đóng: 2015, Phổ Thạnh - Đức Phổ.

+ Số thuyền viên: 05 người.

+ Nghề chính: Câu

- Chủ sở hữu của tài sản: LÊ THẠNH.

3

Tàu cá thứ nhất: Số đăng ký: QNg-98518-TS

+ Chiều dài Lmax : 22,50 m; Chiều dài LTK : 19,89 m.

+ Chiều rộng Bmax : 6,70 m; Chiều rộng BTK : 6,31 m.

+ Chiều cao mạn D: 3,10 m; Chiều dìm d: 1,91 m.

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 110,63 TĐK.

+ Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ

+ Số máy: 31133894.

+ Công suất: 450 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2017; Quảng Ngãi.

+ Số thuyền viên: 16 người.

+ Nghề chính: Câu.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi.

+ Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12.

Tàu cá thứ hai: Số đăng ký: QNg-98563-TS

+ Chiều dài Lmax : 21,20 m; Chiều dài LTK : 19,26 m.

+ Chiều rộng Bmax : 6,40 m; Chiều rộng BTK : 6,07 m.

+ Chiều cao mạn D: 3,00 m; Chiều dìm d: 2,10 m.

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 96,36 TĐK.

+ Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ

+ Số máy: 31104856.

+ Công suất: 400 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2017; Quảng Ngãi.

+ Số thuyền viên: 06 người.

+ Nghề chính: Câu.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi.

+ Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12

- Chủ sở hữu của tài sản: ĐỖ THANH TRUNG.

4

+ Số đăng ký: QNg-94902-TS

+ Chiều dài Lmax : 15,00 m; Chiều dài LTK : 13,48 m

+ Chiều rộng Bmax : 3,70 m; Chiều rộng BTK : 3,53 m

+ Chiều cao mạn D: 1,70 m; Chiều chìm: 1,21 m

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 63,10 TĐK.

+ Số lượng máy: 01 máy.

+ Số máy: C16439

+ Công suất: 315 CV

+ Kiểu máy: HINO.

+ Năm và nơi đóng: 2000

+ Nghề chính: Giã cào.

+ Vùng hoạt động: Miền Trung, Vùng khơi.

 + Thời gian hoạt động: Tháng 01– Tháng 12.

- Chủ sở hữu của tài sản: NGUYỄN VĂN GIÁC.

5

Tài sản thứ nhất: Số đăng ký: QNg-94015-TS

+ Chiều dài Lmax : 22,80 m;               

+ Chiều rộng Bmax : 6,90 m;              

+ Chiều cao mạn D: 3,50 m;             

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 126,60 TĐK.

+ Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật.

+ Số máy: 10873.

+ Công suất: 450 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2005; Phổ Thạnh.

+ Số thuyền viên: 12 người.

+ Nghề chính: Kéo đôi.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi.

Tài sản thứ hai: Số đăng ký: QNg-98453-TS

+ Chiều dài Lmax : 18,30 m;               

+ Chiều rộng Bmax : 5,30 m;              

+ Chiều cao mạn D: 2,60 m;             

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 58,00 TĐK.

+ Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật.

+ Số máy: A11096.

+ Công suất: 350 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2003; Phổ Thạnh.

+ Số thuyền viên: 04 người.

+ Nghề chính: Kéo đôi.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi

- Chủ sở hữu của tài sản: KINH QUANG CANG.

6

+ Số đăng ký: QNg-94636-TS

+ Chiều dài Lmax : 17,60 m ;

+ Chiều rộng Bmax : 5,10 m    

+ Chiều cao mạn D: 2,30 m ;

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Loại tàu: Đánh cá.

+ Tổng dung tích: 47,50 TĐK.

+ Số máy: A18259

+ Công suất: 300 CV.

+ Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo Nhật.

+ Năm và nơi đóng: 2004, Phổ Thanh – Đức Phổ.

+ Số thuyền viên: 12 người.

+ Nghề chính: Kéo.

+ Vùng hoạt động: Miền Trung – Khơi.

+ Thời gian hoạt động: 12 tháng.

- Chủ sở hữu của tài sản: PHẠM PHẦN.

7

Tài sản thứ nhất: Số đăng ký: QNg-94507-TS

+ Chiều dài Lmax : 19,00 m;              

+ Chiều rộng Bmax : 5,70 m;             

+ Chiều cao mạn D: 2,80 m;            

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 71,71 TĐK.

+ Số máy: B11962.

+ Công suất: 410 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2015; Phổ Thạnh.

+ Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật.

+ Số thuyền viên: 13 người.

+ Nghề chính: Kéo.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi.

+ Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12.

Tài sản thứ hai: Số đăng ký: QNg-98134-TS

+ Chiều dài Lmax : 15,65 m ;  Chiều dài LTK, m: 13,72 m.

+ Chiều rộng Bmax : 4,25 m ; Chiều rộng BTK, m: 4,02 m.

+ Chiều cao mạn D: 2,10 m ;  Chiều dìm d, m: 1,35 m.

+ Vật liệu: Gỗ.

+ Kiểu tàu: Tàu cá.

+ Tổng dung tích: 29,33 TĐK.

+ Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật.

+ Số máy: B15879.

+ Công suất: 360 CV.

+ Năm và nơi đóng: 2008, CH 2017; Quảng Ngãi.

+ Số thuyền viên: 03 người.

+ Nghề chính: Kéo.

+ Vùng hoạt động: Vùng khơi

- Chủ sở hữu của tài sản: NGUYỄN ANH DŨNG

Thông tin lên hệ:


Vietcombank Chi nhánh Quảng Ngãi – Phòng giao dịch Đức Phổ

Địa chỉ: 266 Nguyễn Nghiêm, phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

Liên hệ: Ông Nguyễn Hữu Cam – Điện thoại: 0914.245.067​​​​​​​

Tình trạng phát mại: Chưa bán

Các mục tài sản khác


​Trang thông tin điện tử Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank 
Chịu trách nhiệm nội dung: ThS. Nguyễn Thanh Tùng - Thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc
Liên hệ: Ban biên tập - Phòng Quan hệ Công chúng - Tòa nhà VCB Tower - 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội.



Điện thoại: 84-24-39343137

Fax: 84-24-39365402

Email: vcbnews.ho@vietcombank.com.vn​