Mô tả tài sản:
TT | Mô tả tài sản | 1 | Số đăng ký: QNg-94803-TS + Chiều dài Lmax : 17,00 m; + Chiều rộng Bmax : 5,30 m; + Chiều cao mạn D: 2,60 m; + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 55,40 TĐK. + Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ. + Số máy: 11523672. + Công suất: 400 CV. + Năm và nơi đóng: Năm 1993, CH 2015; Quảng Ngãi. + Số thuyền viên: 06 người. + Nghề chính: Câu. + Tàu cá đang neo bờ tại cảng cá Sa Huỳnh. - Chủ sở hữu của tài sản: LÊ THI. | 2 | Số đăng ký: QNg-98718-TS + Chiều dài Lmax : 19,10 m ; Chiều dài LTK : 17,24 m. + Chiều rộng Bmax : 5,70 m ; Chiều rộng BTK : 5,41 m. + Chiều cao mạn D: 2,60 m ; Chiều dìm d : 1,90 m. + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 66,51 TĐK. + Số lượng máy: 02 máy:
Kiểu máy | Số máy | Công suất | Nước sản xuất | CUMMINS | 11056149 | 370 CV | Mỹ | CUMMINS | 19202149 | 370 CV | Mỹ |
+ Năm và nơi đóng: 2015, Phổ Thạnh - Đức Phổ. + Số thuyền viên: 05 người. + Nghề chính: Câu - Chủ sở hữu của tài sản: LÊ THẠNH. | 3 | Tàu cá thứ nhất: Số đăng ký: QNg-98518-TS + Chiều dài Lmax : 22,50 m; Chiều dài LTK : 19,89 m. + Chiều rộng Bmax : 6,70 m; Chiều rộng BTK : 6,31 m. + Chiều cao mạn D: 3,10 m; Chiều dìm d: 1,91 m. + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 110,63 TĐK. + Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ + Số máy: 31133894. + Công suất: 450 CV. + Năm và nơi đóng: 2017; Quảng Ngãi. + Số thuyền viên: 16 người. + Nghề chính: Câu. + Vùng hoạt động: Vùng khơi. + Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12. Tàu cá thứ hai: Số đăng ký: QNg-98563-TS + Chiều dài Lmax : 21,20 m; Chiều dài LTK : 19,26 m. + Chiều rộng Bmax : 6,40 m; Chiều rộng BTK : 6,07 m. + Chiều cao mạn D: 3,00 m; Chiều dìm d: 2,10 m. + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 96,36 TĐK. + Kiểu máy: CUMMINS, nơi chế tạo: Mỹ + Số máy: 31104856. + Công suất: 400 CV. + Năm và nơi đóng: 2017; Quảng Ngãi. + Số thuyền viên: 06 người. + Nghề chính: Câu. + Vùng hoạt động: Vùng khơi. + Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12 - Chủ sở hữu của tài sản: ĐỖ THANH TRUNG. | 4 | + Số đăng ký: QNg-94902-TS + Chiều dài Lmax : 15,00 m; Chiều dài LTK : 13,48 m + Chiều rộng Bmax : 3,70 m; Chiều rộng BTK : 3,53 m + Chiều cao mạn D: 1,70 m; Chiều chìm: 1,21 m + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 63,10 TĐK. + Số lượng máy: 01 máy. + Số máy: C16439 + Công suất: 315 CV + Kiểu máy: HINO. + Năm và nơi đóng: 2000 + Nghề chính: Giã cào. + Vùng hoạt động: Miền Trung, Vùng khơi. + Thời gian hoạt động: Tháng 01– Tháng 12. - Chủ sở hữu của tài sản: NGUYỄN VĂN GIÁC. | 5 | Tài sản thứ nhất: Số đăng ký: QNg-94015-TS + Chiều dài Lmax : 22,80 m; + Chiều rộng Bmax : 6,90 m; + Chiều cao mạn D: 3,50 m; + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 126,60 TĐK. + Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật. + Số máy: 10873. + Công suất: 450 CV. + Năm và nơi đóng: 2005; Phổ Thạnh. + Số thuyền viên: 12 người. + Nghề chính: Kéo đôi. + Vùng hoạt động: Vùng khơi. Tài sản thứ hai: Số đăng ký: QNg-98453-TS + Chiều dài Lmax : 18,30 m; + Chiều rộng Bmax : 5,30 m; + Chiều cao mạn D: 2,60 m; + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 58,00 TĐK. + Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật. + Số máy: A11096. + Công suất: 350 CV. + Năm và nơi đóng: 2003; Phổ Thạnh. + Số thuyền viên: 04 người. + Nghề chính: Kéo đôi. + Vùng hoạt động: Vùng khơi - Chủ sở hữu của tài sản: KINH QUANG CANG. | 6 | + Số đăng ký: QNg-94636-TS + Chiều dài Lmax : 17,60 m ; + Chiều rộng Bmax : 5,10 m + Chiều cao mạn D: 2,30 m ; + Vật liệu: Gỗ. + Loại tàu: Đánh cá. + Tổng dung tích: 47,50 TĐK. + Số máy: A18259 + Công suất: 300 CV. + Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo Nhật. + Năm và nơi đóng: 2004, Phổ Thanh – Đức Phổ. + Số thuyền viên: 12 người. + Nghề chính: Kéo. + Vùng hoạt động: Miền Trung – Khơi. + Thời gian hoạt động: 12 tháng. - Chủ sở hữu của tài sản: PHẠM PHẦN. | 7 | Tài sản thứ nhất: Số đăng ký: QNg-94507-TS + Chiều dài Lmax : 19,00 m; + Chiều rộng Bmax : 5,70 m; + Chiều cao mạn D: 2,80 m; + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 71,71 TĐK. + Số máy: B11962. + Công suất: 410 CV. + Năm và nơi đóng: 2015; Phổ Thạnh. + Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật. + Số thuyền viên: 13 người. + Nghề chính: Kéo. + Vùng hoạt động: Vùng khơi. + Thời gian hoạt động: Tháng 01 – Tháng 12. Tài sản thứ hai: Số đăng ký: QNg-98134-TS + Chiều dài Lmax : 15,65 m ; Chiều dài LTK, m: 13,72 m. + Chiều rộng Bmax : 4,25 m ; Chiều rộng BTK, m: 4,02 m. + Chiều cao mạn D: 2,10 m ; Chiều dìm d, m: 1,35 m. + Vật liệu: Gỗ. + Kiểu tàu: Tàu cá. + Tổng dung tích: 29,33 TĐK. + Kiểu máy: HINO, nơi chế tạo: Nhật. + Số máy: B15879. + Công suất: 360 CV. + Năm và nơi đóng: 2008, CH 2017; Quảng Ngãi. + Số thuyền viên: 03 người. + Nghề chính: Kéo. + Vùng hoạt động: Vùng khơi - Chủ sở hữu của tài sản: NGUYỄN ANH DŨNG |
Thông tin lên hệ:
Vietcombank Chi nhánh Quảng Ngãi – Phòng giao dịch Đức Phổ Địa chỉ: 266 Nguyễn Nghiêm, phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Liên hệ: Ông Nguyễn Hữu Cam – Điện thoại: 0914.245.067
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|