Mô tả tài sản:
Stt | Tên thiết bị | Số lượng | Ghi chú | A | Hợp đồng thế chấp máy móc thiết bị số 0038/NHNT-SME/14: | 1 | Dây chuyền sản xuất đệm nhựa | 01 |
| 2 | Dây chuyền sản xuất mút | 01 |
| 3 | Dây chuyền sản xuất đệm lò xo | 01 |
| 4 | Dây chuyền trần vi tính chăn ga | 02 |
| 5 | Máy sản xuất ruột gối | 01 |
| B | Hợp đồng thế chấp máy móc thiết bị số 0300/NHNT: | 1 | Bộ phận nhập liệu đầu vào | 03 |
| 2 | Hệ thống chải Carding | 03 |
| 3 | Hệ thống xé nghiền bông | 03 |
| 4 | Hệ thống trải bông | 03 |
| 5 | Hệ thống băng tải | 04 |
| 6 | Hệ thống lò đốt | 01 |
| 7 | Hệ thống ép | 01 |
| 8 | Hệ thống cắt | 01 |
| C | Hợp đồng thế chấp máy móc thiết bị số 0526/NHNT: | 1 | Máy thổi nhựa | 01 |
| 2 | Băng chuyền dán | 01 |
| 3 | Băng chuyền cắt | 01 |
| 4 | Máy dập lỗ | 03 |
| D | Hợp đồng thế chấp máy móc thiết bị số 0527/NHNT: |
| Máy đánh bông, xơ |
|
| 1 | Máy chải xơ gòn khổ 60 | 02 |
| 3 | Máy đáng bông kén – mode P 1000 | 01 |
|
| Dây chuyền sản xuất (5 carding) |
|
| 3 | Máy ép nhiệt | 01 |
| 4 | máy cuốn bông | 02 |
| 5 | Máy chia bông SWA-C60 | 01 |
| 6 | Máy chia bông SWA-F60 | 01 |
| 7 | Máy xé xơ TYSY - 450 | 03 |
| 8 | Máy định hình TYSY - 60 | 01 |
| 9 | Máy cuốn chỉ BNBW 2E | 01 |
| 10 | Máy định hình | 03 |
| 11 | Rulo truyền động | 03 |
| 12 | Rulo đỡ | 05 |
| 13 | Hệ thống truyền động và điều khiển | 03 |
| 14 | Máy sấy – bộ tản nhiệt | 62 |
| 15 | Ống thép + lưới thép | 700 |
| 16 | Lớp bảo ôn | 01 |
| 17 | Trục chuyền động | 12 |
| 18 | Tấm thép thông gió | 80 |
| 19 | Giàn phun nhựa | 02 |
| 20 | Giá đỡ chính | 01 |
| 21 | Máy ép nhiệt | 02 |
| 22 | Rulo và bạt vải | 02 |
| 23 | Máy quấn gòn | 02 |
| 24 | Dao cắt gòn | 03 |
| 25 | Rulo ép | 02 |
| 26 | Tấm thép đỡ | 02 |
| 27 | Trục quấn thép | 02 |
| 28 | Giá đỡ kim | 45 |
| 29 | Suốt phải | 300 |
| 30 | Thanh đế suốt | 100 |
| 31 | Mô tơ điện | 02 |
| 32 | Máy xé ống đơn – Mode OS 1000 | 01 |
| 33 | Máy xé ống đôi hỗn hợp – Mode OM | 01 |
| 34 | Máy trộn xơ – Mode H1400 | 02 |
| 35 | Máy định hình – Mode CL 130 | 02 |
|
| Máy móc khác |
|
| 36 | Tủ điện điều khiển – máy phát điện | 01 |
| 37 | Máy cuốn lưỡi kim lên trục Máy chải xơ | 01 |
| 38 | Máy dò kim loại | 01 |
| 39 | Máy xay rác | 01 |
|
Chi tiết Thông báo Đấu giá tài sản.
Thông tin lên hệ:
Vietcombank Chi nhánh Hồ Chí Minh - Phòng KHDN 1 Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà VBB, số 5 Công Trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Cán bộ phụ trách: Anh Vũ, điện thoại 0903.919.332; Anh Quang, điện thoại 0933.688.579.
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|