Mô tả tài sản:
TT | Lô tài sản | Tên tài sản | Số lượng (cái) | Giá khởi điểm (VND) | 1 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SLD-120, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 19.764.167 | 2 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SML-120X2, điện áp AC 220V, năm sản xuất 2010 | 1 | 4.099.681 | 3 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SMU-120X2, điện áp AC 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 7.383.471 | 4 | Lô 03 | Bàn băng tải dùng trong quá trình kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model SWT-90X điện áp 220V. Năm sản xuất 2010. | 1 | 1.691.921 | 5 | Lô 03 | Máy in kem hàn lên bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model HP-620S, điện áp 220V, năm sản xuất 2010. | 1 | 12.575.126 | 6 | Lô 03 | Máy di chyển bản mạch bằng phương pháp hút chân không, nhãn hiệu Samsung Techwin, Model LD-150V, điện áp 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 3.194.970 | 7 | Lô 03 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, nhãn hiệu TSM, model A70-J92, điện áp 380V/60Hz. Năm sản xuất 2010 | 1 | 38.965.990 | | Tổng Lô 03 | | | 87.675.326 | 1 | Lô 04-01 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 1 | 64.775.937 | 2 | Lô 04-01 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM | 2 | 240.887.324 | | Tổng Lô 04 - 01 | | | 305.663.261 | 1 | Lô 04-02 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 1 | 64.775.937 | 2 | Lô 04-02 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM 2 | 2 | 284.761.148 | | Tổng Lô 04 -02 | | | 349.537.085 | 1 | Lô 05 | Máy di chuyển linh kiện bằng phương pháp hút chân không, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SBSF-200, điện áp AC100~240V, 50-60Hz | 1 | 17.648.555 | 2 | Lô 05 | Bàn băng tải dùng để kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SWT-900, điện áp AC100~220V, 50-60Hz | 1 | 4.987.763 | 3 | Lô 05 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SUD-120D, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 51.322.701 | 4 | Lô 05 | Máy in kem hàn lên bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model HP-520S, điện áp AC220V, 50/60Hz, 6.0Kw | 1 | 92.654.186 | 5 | Lô 05 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, hãng sản xuất TSM, model A70-J93MDWH, điện áp AC220V~380V, 50~60Hz | 1 | 2.864.176 | 6 | Lô 05 | Máy băng tải dùng để chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SSC-500, điện áp AC100~220V, 50~60Hz | 1 | 5.439.150 | | Tổng Lô 05 | | | 174.916.531 | 1 | Lô 08 | Máy khắc bằng tia laser dùng để khắc logo lên sản phẩm, nhãn nhiệu NC model CL408e (K2 Fiber), công suất 130W, điện áp 220 V | 1 | 20.543.199 | 2 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Win Ultrasonic, model WIN6015ATPM, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2013 | 1 | 19.579.731 | 3 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Ultrasonic, model WIN3015ATPM2, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2014 | 1 | 14.938.569 | 4 | Lô 08 | Thiết bị kiểm tra độ sáng của đèn Led. Nhãn hiệu Protech, điện áp 220V | 7 | 9.603.476 | 5 | Lô 08 | Máy hàn tự động bằng phương pháp hàn chảy nhãn hiệu Solmach Model SAS-680L công suất 12Kw điện áp 220-380V/50-60Hz. | 1 | 32.196.847 | 6 | Lô 08 | Máy phun chất trợ hàn tự động nhãn hiệu Solmach Model SAF-700 điện áp AC220V*1Phase*50/60Hz. | 1 | 17.036.580 | 7 | Lô 08 | Thiết bị dán Label model ALU-130 điện áp 220V, kích thước 500*700*1400 | 1 | 17.465.544 | | Tổng Lô 08 | | | 131.363.946 | | Tổng cộng | | | 1.049.156.149 |
Thông tin lên hệ:
Vietcombank Chi nhánh Kinh Bắc Địa chỉ: Tòa nhà Long Phương, số 370-372 đường Trần Phú, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Liên hệ: Bà Trần Thị Ngọc – Điện thoại: 0984.832.299 Ông Lưu Xuân Đức – Điện thoại: 0947.309.775
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|