Mô tả tài sản:
DANH MỤC TÀI SẢN PHÁT MẠI STT | Lô tài sản | Tên tài sản | Số lượng (cái) | Giá khởi điểm (VND) | 1 | Lô 02 | Máy ép nhựa kiểu phun ngang, Model TLD-2100, nhãn hiệu TOP, công suất 220V | 1 | 44.334.734 | 2 | Lô 02 | Tủ điện của máy ép nhựa phun ngang, nhãn hiệu Hager, điện áp 220V-380V | 2 | 13.953.786 | 3 | Lô 02 | Khuôn rãnh dẫn nóng, chất liệu bằng thép | 1 | 31.501.580 | 4 | Lô 02 | Khuôn đúc phun nhựa nóng, chất liệu bằng thép | 3 | 68.700.516 | 5 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin, Model SELEX NC130II, công suất 37Kw, điện áp 380V | 1 | 131.157.000 | 6 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin Model NE130 công suất 18.5Kw điện áp 380V | 1 | 81.327.674 | 7 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, hãng sản xuất WOOJIN PLAIMM Model NC 220, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 221.021.445 | | Tổng Lô 02 | | | 591.996.735 | 1 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SLD-120, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 39.279.218 | 2 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SML-120X2, điện áp AC 220V, năm sản xuất 2010 | 1 | 9.901.057 | 3 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SMU-120X2, điện áp AC 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 15.634.179 | 4 | Lô 03 | Bàn băng tải dùng trong quá trình kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model SWT-90X điện áp 220V. Năm sản xuất 2010. | 1 | 3.639.770 | 5 | Lô 03 | Máy in kem hàn lên bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model HP-620S, điện áp 220V, năm sản xuất 2010. | 1 | 25.989.667 | 6 | Lô 03 | Máy di chyển bản mạch bằng phương pháp hút chân không, nhãn hiệu Samsung Techwin, Model LD-150V, điện áp 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 6.949.794 | 7 | Lô 03 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, nhãn hiệu TSM, model A70-J92, điện áp 380V/60Hz. Năm sản xuất 2010 | 1 | 76.958.193 | | Tổng Lô 03 | | | 178.351.877 | 1 | Lô 04-01 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 1 | 174.945.310 | 2 | Lô 04-01 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM | 2 | 472.743.463 | | Tổng Lô 04 - 01 | | | 647.688.772 | 1 | Lô 04-02 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 1 | 174.945.310 | 2 | Lô 04-02 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM 2 | 2 | 785.458.437 | | Tổng Lô 04 -02 | | | 960.403.747 | 1 | Lô 05 | Máy di chuyển linh kiện bằng phương pháp hút chân không, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SBSF-200, điện áp AC100~240V, 50-60Hz | 1 | 53.163.699 | 2 | Lô 05 | Bàn băng tải dùng để kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SWT-900, điện áp AC100~220V, 50-60Hz | 1 | 12.540.055 | 3 | Lô 05 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SUD-120D, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 128.748.479 | 4 | Lô 05 | Máy in kem hàn lên bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model HP-520S, điện áp AC220V, 50/60Hz, 6.0Kw | 1 | 293.917.937 | 5 | Lô 05 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, hãng sản xuất TSM, model A70-J93MDWH, điện áp AC220V~380V, 50~60Hz | 1 | 9.172.729 | 6 | Lô 05 | Máy băng tải dùng để chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SSC-500, điện áp AC100~220V, 50~60Hz | 1 | 16.987.681 | | Tổng Lô 05 | | | 514.530.579 | 1 | Lô 06 | Máy gắn linh kiện điện tử bằng phương pháp hàn chảy, hãng sản xuất SAMSUNG TECHWIN, model SM471, điện áp AC200~415V, 50~60Hz | 2 | 1.381.171.752 | 2 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 44.148.205 | 3 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 45.310.000 | 4 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 5 | 9.650.579 | 5 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 43.187.283 | 6 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cấp linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 4.418.659 | 7 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 3.884.532 | | Tổng Lô 06 | | | 1.531.771.009 | 1 | Lô 08 | Máy khắc bằng tia laser dùng để khắc logo lên sản phẩm, nhãn nhiệu NC model CL408e (K2 Fiber), công suất 130W, điện áp 220 V | 1 | 43.480.426 | 2 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Win Ultrasonic, model WIN6015ATPM, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2013 | 1 | 41.634.212 | 3 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Ultrasonic, model WIN3015ATPM2, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2014 | 1 | 30.196.256 | 4 | Lô 08 | Thiết bị kiểm tra độ sáng của đèn Led. Nhãn hiệu Protech, điện áp 220V | 7 | 20.881.794 | 5 | Lô 08 | Máy hàn tự động bằng phương pháp hàn chảy nhãn hiệu Solmach Model SAS-680L công suất 12Kw điện áp 220-380V/50-60Hz. | 1 | 65.068.000 | 6 | Lô 08 | Máy phun chất trợ hàn tự động nhãn hiệu Solmach Model SAF-700 điện áp AC220V*1Phase*50/60Hz. | 1 | 36.760.986 | 7 | Lô 08 | Thiết bị dán Label model ALU-130 điện áp 220V, kích thước 500*700*1400 | 1 | 37.582.974 | | Tổng Lô 08 | | | 275.604.647 | 1 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM Model (TC-100-P) công suất 10Kw, điện áp 380V | 2 | 51.979.334 | 2 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-850-P. Công suất 16.8kw, điện áp 380v | 1 | 49.752.866 | 3 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 72.396.578 | 4 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 75.860.888 | 5 | Lô 09 | Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45/45 công suất 35Kw, điện áp 380V | 1 | 34.652.889 | | Tổng Lô 09 | | | 284.642.554 | 1 | Lô 10 | Máy ép nhựa, nhãn hiệu Wonil Model WL-V-100 điện áp 380v | 2 | 74.450.548 | 2 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-60, điện áp 380V | 1 | 78.563.182 | 3 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100A, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 83.726.584 | 4 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2013 | 1 | 66.704.349 | 5 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014 | 1 | 71.082.543 | | Tổng Lô 10 | | | 374.527.205 | | Tổng cộng | | | 5.359.517.125 |
Tài sản đảm bảo | Máy móc thiết bị trong ngành sản xuất đèn led và thiết bị chiếu sáng led. (Chi tiết theo phụ lục đính kèm) | Địa điểm TSĐB | Nhà kho do VCB Kinh Bắc thuê (Công ty Long Vinh, tại địa chỉ: Trạm thu phí BOT Hà Nội – Bắc Giang, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh) | Tình trạng | Máy móc thiết bị đã dừng hoạt động. | Tình trạng pháp lý tài sản | Đầy đủ tính pháp lý. |
Thông tin lên hệ:
Liên hệ | - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Kinh Bắc. - Địa chỉ: Tòa nhà Long Phương, số 370-372 đường Trần Phú, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. | - Bà: Trần Thị Ngọc ĐT: 0984.832.299 | Chức vụ: Trưởng phòng Khách hàng Email: ngoctt.kba@vietcombank.com.vn | - Ông Lưu Xuân Đức ĐT: 0947.309.775 | Chức vụ: Cán bộ khách hàng Email: duclx.kba@vietcombank.com.vn |
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|