Mô tả tài sản:
Tài sản đảm bảo | Máy móc thiết bị trong ngành sản xuất đèn led và thiết bị chiếu sáng led. (Chi tiết theo phụ lục đính kèm) | Địa điểm TSĐB | Nhà kho do VCB Kinh Bắc thuê (Công ty Long Vinh, tại địa chỉ: Trạm thu phí BOT Hà Nội – Bắc Giang, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh) | Tình trạng | Máy móc thiết bị đã dừng hoạt động. | Tình trạng pháp lý tài sản | Đầy đủ tính pháp lý. | Giá bán khởi điểm | Tổng giá khởi điểm: 15.936.525.048 VND (Bằng chữ: Mười lăm tỷ, chín trăm ba mươi sáu triệu, năm trăm hai mươi lăm nghìn, không trăm bốn mươi tám đồng). |
DANH MỤC TÀI SẢN PHÁT MẠI STT | Lô tài sản | Tên tài sản | Số lượng (cái) | Giá khởi điểm (VND) | 1 | Lô 02 | Máy ép nhựa kiểu phun ngang, Model TLD-2100, nhãn hiệu TOP, công suất 220V | 1 | 91.223.731 | 2 | Lô 02 | Tủ điện của máy ép nhựa phun ngang, nhãn hiệu Hager, điện áp 220V-380V | 2 | 90.218.511 | 3 | Lô 02 | Khuôn rãnh dẫn nóng, chất liệu bằng thép | 1 | 96.501.137 | 4 | Lô 02 | Khuôn đúc phun nhựa nóng, chất liệu bằng thép | 3 | 147.013.451 | 5 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin, Model SELEX NC130II, công suất 37Kw, điện áp 380V | 1 | 402.384.471 | 6 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, nhãn hiệu Woojin Model NE130 công suất 18.5Kw điện áp 380V | 1 | 210.849.526 | 7 | Lô 02 | Máy ép nhựa khổ ngang, hãng sản xuất WOOJIN PLAIMM Model NC 220, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 939.871.711 | | Tổng Lô 02 | | | 1.978.062.537 | 1 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SLD-120, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 69.505.755 | 2 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng để cấp bản mạch trong quá trình sản xuất, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SML-120X2, điện áp AC 220V, năm sản xuất 2010 | 1 | 17.975.375 | 3 | Lô 03 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH, model SMU-120X2, điện áp AC 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 26.737.800 | 4 | Lô 03 | Bàn băng tải dùng trong quá trình kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model SWT-90X điện áp 220V. Năm sản xuất 2010. | 1 | 5.939.966 | 5 | Lô 03 | Máy in kem hàn lên bản mạch, nhãn hiệu SJ INNO TECH Model HP-620S, điện áp 220V, năm sản xuất 2010. | 1 | 132.136.395 | 6 | Lô 03 | Máy di chyển bản mạch bằng phương pháp hút chân không, nhãn hiệu Samsung Techwin, Model LD-150V, điện áp 220V. Năm sản xuất 2010 | 1 | 11.875.472 | 7 | Lô 03 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, nhãn hiệu TSM, model A70-J92, điện áp 380V/60Hz. Năm sản xuất 2010 | 1 | 134.807.716 | | Tổng Lô 03 | | | 398.978.478 | 1 | Lô 04 | Máy gắn linh kiện lên bản mạch bằng phương pháp hàn chảy, nhãn hiệu Samsung Techwin Model SM411, điện áp 380V Năm sản xuất 2010 | 2 | 528.536.419 | 2 | Lô 04 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM | 2 | 1.029.349.501 | 3 | Lô 04 | Robot gắp và xử lý hàng tự động của dây truyền SMT, FID - CAM 2 | 2 | 1.902.339.393 | | Tổng Lô 04 | | | 3.460.225.313 | 1 | Lô 05 | Máy di chuyển linh kiện bằng phương pháp hút chân không, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SBSF-200, điện áp AC100~240V, 50-60Hz | 1 | 109.377.274 | 2 | Lô 05 | Bàn băng tải dùng để kiểm tra bản mạch sau khi hoàn thiện, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SWT-900, điện áp AC100~220V, 50-60Hz | 1 | 23.168.585 | 3 | Lô 05 | Máy băng tải tự động dùng chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SUD-120D, điện áp AC100~240V, 50~60Hz | 1 | 668.404.700 | 4 | Lô 05 | Máy in kem hàn lên bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model HP-520S, điện áp AC220V, 50/60Hz, 6.0Kw | 1 | 1.022.650.570 | 5 | Lô 05 | Máy hàn đối lưu bằng phương pháp nóng chảy dùng để hàn tấm mạch in, hãng sản xuất TSM, model A70-J93MDWH, điện áp AC220V~380V, 50~60Hz | 1 | 14.008.912 | 6 | Lô 05 | Máy băng tải dùng để chuyên chở bản mạch, hãng sản xuất SJINNOTECH, model SSC-500, điện áp AC100~220V, 50~60Hz | 1 | 44.181.953 | | Tổng Lô 05 | | | 1.881.791.994 | 1 | Lô 06 | Máy gắn linh kiện điện tử bằng phương pháp hàn chảy, hãng sản xuất SAMSUNG TECHWIN, model SM471, điện áp AC200~415V, 50~60Hz | 2 | 2.780.984.412 | 2 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 81.898.251 | 3 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 84.053.468 | 4 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 5 | 16.487.411 | 5 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 20 | 70.044.560 | 6 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cấp linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 93.751.949 | 7 | Lô 06 | Bộ phận của máy gắn linh kiện điện tử, dùng để cố định linh kiện khi gắn lên bản mạch | 2 | 80.820.646 | | Tổng Lô 06 | | | 3.208.040.696 | 1 | Lô 07 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-100-P. Công suất 10kw, điện áp 380v | 1 | 205.105.454 | 2 | Lô 07 | Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45, công suất 35Kw, điện áp 380V | 1 | 160.775.883 | 3 | Lô 07 | Máy hàn siêu âm, nhãn hiệu Taiwan MAXWIDE, Model ME28, công suất 28KHz, điện áp 220V | 20 | 175.886.877 | | Tổng Lô 07 | | | 541.768.214 | 1 | Lô 08 | Máy khắc bằng tia laser dùng để khắc logo lên sản phẩm, nhãn nhiệu NC model CL408e (K2 Fiber), công suất 130W, điện áp 220 V | 1 | 158.300.958 | 2 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Win Ultrasonic, model WIN6015ATPM, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2013 | 1 | 95.302.369 | 3 | Lô 08 | Máy hàn nhựa, hãng sản xuất Ultrasonic, model WIN3015ATPM2, điện áp 220V, công suất 6000W. Năm sản xuất 2014 | 1 | 110.866.293 | 4 | Lô 08 | Thiết bị kiểm tra độ sáng của đèn Led. Nhãn hiệu Protech, điện áp 220V | 7 | 99.100.784 | 5 | Lô 08 | Máy hàn tự động bằng phương pháp hàn chảy nhãn hiệu Solmach Model SAS-680L công suất 12Kw điện áp 220-380V/50-60Hz. | 1 | 158.965.856 | 6 | Lô 08 | Máy phun chất trợ hàn tự động nhãn hiệu Solmach Model SAF-700 điện áp AC220V*1Phase*50/60Hz. | 1 | 72.440.161 | 7 | Lô 08 | Thiết bị dán Label model ALU-130 điện áp 220V, kích thước 500*700*1400 | 1 | 293.221.485 | | Tổng Lô 08 | | | 988.197.906 | 1 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM Model (TC-100-P) công suất 10Kw, điện áp 380V | 2 | 141.233.435 | 2 | Lô 09 | Máy ép phun nhựa kiểu phun dọc, nhãn hiệu SM model TC-850-P. Công suất 16.8kw, điện áp 380v | 1 | 154.834.468 | 3 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 564.833.634 | 4 | Lô 09 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất SJ Tech Model VVF-100, điện áp 380V | 1 | 565.229.171 | 5 | Lô 09 | Máy đùn ép nhựa, nhãn hiệu YUAN JIN, Model YJ-45/45 công suất 35Kw, điện áp 380V | 1 | 122.656.752 | | Tổng Lô 09 | | | 1.548.787.459 | 1 | Lô 10 | Máy ép nhựa, nhãn hiệu Wonil Model WL-V-100 điện áp 380v | 2 | 352.018.325 | 2 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-60, điện áp 380V | 1 | 462.046.342 | 3 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100A, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2012 | 1 | 423.468.159 | 4 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2013 | 1 | 346.569.811 | 5 | Lô 10 | Máy ép nhựa khổ dọc, hãng sản xuất WONIL HYDRAULIC Model WL-V-100, điện áp 380V. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014 | 1 | 346.569.811 | | Tổng Lô 10 | | | 1.930.672.450 | | Tổng cộng | | | 15.936.525.048 |
Thông tin lên hệ:
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Kinh Bắc. - Địa chỉ: Tòa nhà Long Phương, số 370-372 đường Trần Phú, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. - Bà: Trần Thị Ngọc - ĐT: 0984.832.299 - Ông Lưu Xuân Đức - ĐT: 0947.309.775
Tình trạng phát mại: Chưa bán
|