CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
1. Bảng tình hình tài chính:
Đơn vị: tỷ đồng
2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | |||||
Tổng tài sản | 1.035.293 | 1.074.027 | 1.222.814 | 1.326.230 | 1.414.673 |
Vốn chủ sở hữu | 52.558 | 62.179 | 80.954 | 94.095 | 109.117 |
Tổng dư nợ TD/TTS | 52,50% | 58,80% | 60,10% | 63,30% | 67,90% |
Thu nhập ngoài lãi thuần | 7.469 | 10.870 | 11.156 | 12.777 | 14.324 |
Tổng thu nhập hoạt động kinh doanh | 29.406 | 39.278 | 45.693 | 49.063 | 56.724 |
Tổng chi phí hoạt động | (11.866) | (13.611) | (15.875) | (16.038) | (17.574) |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 17.540 | 25.667 | 29.819 | 33.024 | 39.149 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | (6.198) | (7.398) | (6.607) | (9.975) | (11.761) |
Lợi nhuận trước thuế | 11.341 | 18.269 | 23.212 | 23.050 | 27.389 |
Thuế TNDN | (2.231) | (3.647) | (4.614) | (4.577) | (5.450) |
Lợi nhuận sau thuế | 9.111 | 14.622 | 18.597 | 18.473 | 21.939 |
Lợi nhuận thuần của cổ đông Ngân hàng | 9.091 | 14.606 | 18.582 | 18.451 | 21.919 |
MỘT SỐ CHỈ TIÊU AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ | |||||
CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ | |||||
NIM | 2,66% | 2,94% | 3,10% | 3,11% | 3,16% |
ROAE | 18,09% | 25,49% | 25,99% | 21,11% | 21,59% |
ROAA | 1,00% | 1,39% | 1,62% | 1,45% | 1,60% |
CHỈ TIÊU AN TOÀN | |||||
Tỷ lệ dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN)/huy động vốn | 76,74% | 77,68% | 78,05% | 80,23% | 84,38% |
Tỷ lệ nợ xấu | 1,11% | 0,97% | 0,78% | 0,62% | 0,63% |
Hệ số hoàn vốn CAR | 11,63% | 12,14% | 9,34% | 9,56% | 9,31% |
(*) Kể từ năm 2019, Vietcombank bắt đầu áp dụng tính hệ số CAR theo quy định tại Thông tư 41/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016. Hệ số CAR năm 2017, 2018 áp dụng theo quy định tại Thông tư 36/2014/TT-NHNN ngày 20/11/2014
TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tổng tài sản
Đơn vị: tỷ đồng
0
200.000
400.000
600.000
800.000
1.000.000
1.200.000
1.400.000
2021
1.414.673
2020
1.326.230
2019
1.222.814
2018
1.074.027
2017
1.035.293
1.414.673
Vốn chủ sở hữu
Đơn vị: tỷ đồng
0
20.000
40.000
60.000
80.000
100.000
2021
109.117
2020
94.095
2019
80.954
2018
62.179
2017
52.558
109.117
Tổng thu nhập hoạt động kinh doanh
Đơn vị: tỷ đồng
0
20.000
40.000
60.000
2021
56.724
2020
49.063
2019
45.693
2018
39.278
2017
29.406
56.724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Đơn vị: tỷ đồng
0
10.000
20.000
30.000
40.000
2021
39.149
2020
33.024
2019
29.819
2018
25.667
2017
17.540
39.149
Lợi nhuận trước thuế
Đơn vị: tỷ đồng
0
10.000
20.000
30.000
2021
27.389
2020
23.050
2019
23.212
2018
18.269
2017
11.341
27.389
Lợi nhuận sau thuế
Đơn vị: tỷ đồng
0
10.000
20.000
2021
21.939
2020
18.473
2019
18.597
2018
14.622
2017
9.111
21.939
Thu nhập ngoài lãi thuần
Đơn vị: tỷ đồng
0
5.000
10.000
15.000
2021
14.324
2020
12.777
2019
11.156
2018
10.870
2017
7.469
14.324
ROAE
Đơn vị: %
0
5
10
15
20
25
2021
21,59
2020
21,11
2019
25,99
2018
25,49
2017
18,09
21,59
ROAA
Đơn vị: %
0
1
2
3
2021
1,6
2020
1,45
2019
1,62
2018
1,39
2017
1
1,6